DDC
| 330.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Dong |
Nhan đề
| Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong; |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông Vận tải, 2008 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
|
Nội dung sách gồm: Mô hình hồi quy hai biến, ước lượng và kiểm định giả thiết, hồi quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyết, phương sai của sai số thay đổi, tự tương quan, chọn mô hình và kiểm định việc định dạng mô hình, mô hình hồi tự quy, mô hình có trễ phân phối và kiểm định quan hệ nhân quả.
|
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế lượng |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình khác(196): 102003529-88, 102013006-75, 102016234-61, 102019315-39, 102020389-401 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(10): 303001009-18 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4345 |
---|
002 | 512 |
---|
003 | TVMDC |
---|
004 | 55290289-7433-4854-B55A-9BF13EA305F9 |
---|
005 | 201610051448 |
---|
008 | 041025s2008 vm| vie|| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161005144852|bthanhhuong|c20161005111814|dthanhhuong|y20160303143611|zhaonh |
---|
082 | |a330.1 |bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn Quang Dong |
---|
245 | |aBài giảng kinh tế lượng / |cNguyễn Quang Dong; |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông Vận tải, |c2008 |
---|
300 | |a266tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |a
Nội dung sách gồm: Mô hình hồi quy hai biến, ước lượng và kiểm định giả thiết, hồi quy bội, hồi quy với biến giả, đa cộng tuyết, phương sai của sai số thay đổi, tự tương quan, chọn mô hình và kiểm định việc định dạng mô hình, mô hình hồi tự quy, mô hình có trễ phân phối và kiểm định quan hệ nhân quả.
|
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế lượng |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình khác|j(196): 102003529-88, 102013006-75, 102016234-61, 102019315-39, 102020389-401 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(10): 303001009-18 |
---|
890 | |a206|b2025|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003542
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
14
|
Hạn trả:02-07-2016
|
|
2
|
102003563
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
35
|
Hạn trả:13-09-2016
|
|
3
|
102003585
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
57
|
Hạn trả:25-10-2017
|
|
4
|
102013007
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
62
|
Hạn trả:29-01-2018
|
|
5
|
102013025
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
80
|
Hạn trả:03-12-2018
|
|
6
|
102013024
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
79
|
Hạn trả:06-12-2018
|
|
7
|
102003580
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
52
|
Hạn trả:10-12-2018
|
|
8
|
102013017
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
72
|
Hạn trả:25-11-2019
|
|
9
|
102016251
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
148
|
Hạn trả:24-02-2020
|
|
10
|
102013043
|
Kho Giáo trình khác
|
330.1 NG-D
|
Giáo trình khác
|
98
|
Hạn trả:24-12-2020
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|