- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 ĐĂ-T
Nhan đề: Giáo trình kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Đặng Thị Thanh Trâm |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm / Đặng Thị Thanh Trâm(Ch.b), Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thúy Hà. |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về giao tiếp, một số kỹ năng giao tiếp cần thiết, vận dụng kỹ năng giao tiếp trong tìm kiếm việc làm, kỹ năng làm việc theo nhóm. |
Từ khóa tự do
| Làm việc |
Từ khóa tự do
| Theo nhóm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy Hà |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh Mượn: Q1126 (174 cuốn): 101024964-5137 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3 Đọc: VĐ4291 (02 cuốn): 303008461-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25732 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | E43E8385-EB6C-4A31-99C6-2628702CDAD2 |
---|
005 | 201910141029 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62000 |
---|
039 | |a20191014102940|bhoangnga|y20191014102755|zhoangnga |
---|
082 | |a302.2|bĐĂ-T |
---|
100 | |aĐặng Thị Thanh Trâm |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm / |cĐặng Thị Thanh Trâm(Ch.b), Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thúy Hà. |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a167tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về giao tiếp, một số kỹ năng giao tiếp cần thiết, vận dụng kỹ năng giao tiếp trong tìm kiếm việc làm, kỹ năng làm việc theo nhóm. |
---|
653 | |aLàm việc |
---|
653 | |aTheo nhóm |
---|
653 | |aKỹ năng |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
690 | |aNgành Khoa học Cơ bản |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy Hà |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j Mượn: Q1126 (174 cuốn): 101024964-5137 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j Đọc: VĐ4291 (02 cuốn): 303008461-2 |
---|
890 | |a176|b304|c1 |
---|
900 | |aBiếu|bPhòng xuất bản |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101024964
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
3
|
|
|
2
|
101024965
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
4
|
|
|
3
|
101024966
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
5
|
|
|
4
|
101024967
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
6
|
|
|
5
|
101024968
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
7
|
|
|
6
|
101024969
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
8
|
|
|
7
|
101024970
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
9
|
|
|
8
|
101024971
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
10
|
|
|
9
|
101024972
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
11
|
|
|
10
|
101024973
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
302.2 ĐĂ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
12
|
|
|
|
|
|
|