 |
UDC
| | |
DDC
| 306.09597 | |
Tác giả CN
| Trần Quốc Vượng | |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Biền,... | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười bảy | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2015 | |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;21 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về văn hoá; cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá; diễn biến lịch sử của văn hoá Việt Nam và không gian văn hoá Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Việt Nam | |
Từ khóa tự do
| Văn hóa | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền | |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Thị Mỹ Dung | |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình khác(79): 102000067-104, 102009637-58, 102018475-93 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(5): 303000734-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5785 |
|---|
| 002 | 512 |
|---|
| 004 | 95C02F8E-DF8E-4408-8B20-D8ABE7CB6A07 |
|---|
| 005 | 201911290956 |
|---|
| 008 | 081223s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20191129095559|bkhangtt|c20170922094154|ddomuong|y20160304085522|znamhoang2 |
|---|
| 080 | |bTR-V |
|---|
| 082 | |a306.09597 |
|---|
| 100 | |aTrần Quốc Vượng |
|---|
| 245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng (ch.b), Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Biền,... |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ mười bảy |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
|---|
| 300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày các khái niệm về văn hoá; cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá; diễn biến lịch sử của văn hoá Việt Nam và không gian văn hoá Việt Nam |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aVăn hóa |
|---|
| 690 | |aNgành Khoa học cơ bản |
|---|
| 700 | |aNguyễn Chí Bền |
|---|
| 700 | |aLâm Thị Mỹ Dung |
|---|
| 700 | |aTô Ngọc Thanh |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình khác|j(79): 102000067-104, 102009637-58, 102018475-93 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303000734-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_khac/cosovanhoavietnamthumbimagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a84|b29|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
303000734
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
306.09597
|
Sách tham khảo Việt
|
61
|
|
|
|
|
2
|
303000735
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
306.09597
|
Sách tham khảo Việt
|
62
|
|
|
|
|
3
|
303000736
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
306.09597
|
Sách tham khảo Việt
|
63
|
|
|
|
|
4
|
303000737
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
306.09597
|
Sách tham khảo Việt
|
64
|
|
|
|
|
5
|
303000738
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
306.09597
|
Sách tham khảo Việt
|
65
|
|
|
|
|
6
|
102000067
|
Kho Giáo trình khác
|
TR-V
|
Giáo trình khác
|
1
|
Hạn trả:25-03-2026
|
|
|
|
7
|
102000068
|
Kho Giáo trình khác
|
TR-V
|
Giáo trình khác
|
2
|
|
|
|
|
8
|
102000069
|
Kho Giáo trình khác
|
TR-V
|
Giáo trình khác
|
3
|
|
|
|
|
9
|
102000070
|
Kho Giáo trình khác
|
TR-V
|
Giáo trình khác
|
4
|
|
|
|
|
10
|
102000071
|
Kho Giáo trình khác
|
TR-V
|
Giáo trình khác
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|