|
DDC
| 657 |
|
Tác giả CN
| Đặng Văn Sáng |
|
Nhan đề
| Hệ thống thông tin kế toán báo cáo kế toán theo phương pháp thủ công |
|
Thông tin xuất bản
| Tài chính,2024 |
|
Mô tả vật lý
| t667r. ;27cm. |
|
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết sổ kế toán và báo cáo tài chính; thực hành sổ sách kế toán, báo cáo thuế GTGT và báo cáo tài chính theo hình thức nhật ký chung và hình thức "chứng từ ghi sổ" |
|
Từ khóa tự do
| Kế toán |
|
Từ khóa tự do
| Kế toán |
|
Từ khóa tự do
| Báo cáo |
|
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 1(8): 103009278-85 |
|
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303014037-8 |
|
Ghi chú bản lưu
| VĐ 6188(2) VM 2956(8) |
|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34950 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D2E30EA8-E154-4F70-95C1-C21BF5D24682 |
|---|
| 005 | 202512291459 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c499000 |
|---|
| 039 | |a20251229145923|bthanhhuong|c20251229145833|dthanhhuong|y20251226163014|zthanhhuong |
|---|
| 082 | |a657|bĐA-S |
|---|
| 100 | |aĐặng Văn Sáng |
|---|
| 245 | |aHệ thống thông tin kế toán báo cáo kế toán theo phương pháp thủ công |
|---|
| 260 | |bTài chính,|c2024 |
|---|
| 300 | |at667r. ;|c27cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày lý thuyết sổ kế toán và báo cáo tài chính; thực hành sổ sách kế toán, báo cáo thuế GTGT và báo cáo tài chính theo hình thức nhật ký chung và hình thức "chứng từ ghi sổ" |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aBáo cáo |
|---|
| 690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Kế toán |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 1|j(8): 103009278-85 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303014037-8 |
|---|
| 866 | |aVĐ 6188(2) VM 2956(8) |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103009280
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
103009281
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
6
|
|
|
|
|
3
|
103009282
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
103009283
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
8
|
|
|
|
|
5
|
103009284
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
9
|
|
|
|
|
6
|
103009285
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
303014037
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
8
|
303014038
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
103009278
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
3
|
|
|
|
|
10
|
103009279
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
657 ĐA-S
|
Sách tham khảo Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào