• Sách TK Tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 658.1 ĐI-G
    Nhan đề: Định Giá Doanh Nghiệp Và Tài Sản Ứng Dụng Trong Đầu Tư Tài Chính :

DDC 658.1
Nhan đề Định Giá Doanh Nghiệp Và Tài Sản Ứng Dụng Trong Đầu Tư Tài Chính :Ứng Dụng Trong Đầu Tư Tài Chính / Đinh Thế Hiển; Đinh Thị Thu Hà; Võ Chí Tài; Trần Mạnh Trí; Huỳnh Thị Xuân Trang
Thông tin xuất bản Tài chính,2025
Mô tả vật lý 492tr. ;28cm.
Tóm tắt Trình bày một số kiến thức cơ bản về: Định giá doanh nghiệp và chứng khoán; định giá M&A; định giá công ty Startup; định giá thương hiệu; định giá bất động sản
Tác giả(bs) CN Đinh Thị Thu Hà
Tác giả(bs) CN Trần Mạnh Trí
Tác giả(bs) CN Võ Chí Tài
Địa chỉ HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 1(8): 103009286-93
Địa chỉ HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303014039-40
Ghi chú bản lưu VĐ 6187(2) VM2955(8)
000 00000nam a2200000 a 4500
00134947
00211
004B518B4E7-4BBF-4EE2-8989-0C71F6F5C8FB
005202512291508
008 2025 vm| vie
0091 0
020|c495000
039|a20251229150906|bthanhhuong|c20251229150812|dthanhhuong|y20251226163013|zthanhhuong
082 |a658.1|bĐI-G
245|aĐịnh Giá Doanh Nghiệp Và Tài Sản Ứng Dụng Trong Đầu Tư Tài Chính :|bỨng Dụng Trong Đầu Tư Tài Chính /|cĐinh Thế Hiển; Đinh Thị Thu Hà; Võ Chí Tài; Trần Mạnh Trí; Huỳnh Thị Xuân Trang
260|bTài chính,|c2025
300 |a492tr. ;|c28cm.
520 |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về: Định giá doanh nghiệp và chứng khoán; định giá M&A; định giá công ty Startup; định giá thương hiệu; định giá bất động sản
690 |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh
691 |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh
700 |aĐinh Thị Thu Hà
700|aTrần Mạnh Trí
700|aVõ Chí Tài
852|aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 1|j(8): 103009286-93
852|aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303014039-40
866 |aVĐ 6187(2) VM2955(8)
890|a10|b0|c0|d0
900|aMua Tiếng Việt 2025 (25-26)
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 303014039 Kho STK Tiếng Việt Tầng 3 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 1
2 303014040 Kho STK Tiếng Việt Tầng 3 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 2
3 103009286 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 3
4 103009287 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 4
5 103009288 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 5
6 103009289 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 6
7 103009290 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 7
8 103009291 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 8
9 103009292 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 9
10 103009293 Kho STK Tiếng Việt Tầng 1 658.1 ĐI-G Sách tham khảo Việt 10