|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34935 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 386C66F1-32DD-4F16-B424-A1036D9304F2 |
|---|
| 008 | 2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c236000 |
|---|
| 039 | |y20251226163009|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aLê Văn Quỳnh(CB), Bùi Văn Cường, Nguyễn Minh Châu |
|---|
| 245 | |aGT CAD/|cCEA trong tính toán thiết kế và mô phỏng oto |
|---|
| 260 | |bKhoa học và kỹ thuật,|c2024 |
|---|
| 890 | |a5 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào