|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34932 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C779A18F-390A-4FAD-B352-31627C02152B |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c220000 |
|---|
| 039 | |y20251226163008|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Vinh(CB), Bùi Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Phương Hòa, Nguyễn thị Huyền Linh |
|---|
| 245 | |aGT Xử lý tín hiệu và lọc số |
|---|
| 260 | |bKhoa học và kỹ thuật,|c2025 |
|---|
| 890 | |a10 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào