|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34905 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7958ABDD-6A92-48DA-B232-E55EB97BECFA |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c158000 |
|---|
| 039 | |y20251226163000|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aTa Le My, Nguyen Thi Vu Lan Do Lan, Tran Hong |
|---|
| 245 | |aEnglish for environmental Science |
|---|
| 260 | |bBách khoa HN,|c2025 |
|---|
| 890 | |a10 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào