|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34902 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9D13D355-4255-4D3F-BA74-30BC5B7661C6 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c286000 |
|---|
| 039 | |y20251226162959|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aVũ Duy Quang, Lê Thanh Tùng, Phạm Thị Thanh Hương, Hoàng Công Liêm, Ngô Văn Hệ |
|---|
| 245 | |aCơ học thuỷ khí kỹ thuật |
|---|
| 260 | |bBách khoa HN,|c2025 |
|---|
| 890 | |a10 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào