|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34901 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B2503892-8811-48D0-AF3D-106C10DDF7C9 |
|---|
| 008 | 2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c215000 |
|---|
| 039 | |y20251226162959|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aPhạm Thượng Hàn Cao Minh Quyền |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật đo lường hiện đại |
|---|
| 260 | |bBách khoa HN,|c2025 |
|---|
| 890 | |a10 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào