|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34881 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9D318193-DAAB-4CC9-811C-22CB25DD861C |
|---|
| 008 | 2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c169000 |
|---|
| 039 | |y20251226162953|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aThs Nguyễn Đặng Tuấn Minh |
|---|
| 245 | |aKhởi nghiệp đổi mới sáng tạo |
|---|
| 260 | |bPhụ nữ,|c2017 |
|---|
| 890 | |a5 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào