- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 TA-T
Nhan đề: Giáo trình cơ học đất /
 |
DDC
| 624.15136 | |
Tác giả CN
| Tạ Đức Thịnh | |
Nhan đề
| Giáo trình cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây Dựng,2002 | |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;27cm | |
Tóm tắt
| Khái quát sự hình thành và tính chất cơ lý của đất, sự phân bố ứng suất trong khối đất, biến dạng của đất và sức chịu tải của nền đất, tính ổn định của mái đất và áp lực đất lên tường chắn | |
Từ khóa tự do
| Xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất | |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trình | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Phương | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(109): 101001862-92, 101014613-37, 101016390-409, 101017876-93, 101019479-87, 101021531-6 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(10): 303006077-86 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 3232 |
|---|
| 002 | 511 |
|---|
| 003 | TVMDC |
|---|
| 004 | 7405D217-7C8A-403C-B3F4-F926A78C255F |
|---|
| 005 | 201808171601 |
|---|
| 008 | 041025s2002 vm| vie|| |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180817160032|bphanphuong|c20180817155759|dphanphuong|y20160303143109|zhaonh |
|---|
| 082 | |a624.15136|bTA-T |
|---|
| 100 | |aTạ Đức Thịnh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình cơ học đất /|cTạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2002 |
|---|
| 300 | |a182 tr. ;|c27cm |
|---|
| 520 | |aKhái quát sự hình thành và tính chất cơ lý của đất, sự phân bố ứng suất trong khối đất, biến dạng của đất và sức chịu tải của nền đất, tính ổn định của mái đất và áp lực đất lên tường chắn |
|---|
| 653 | |aXây dựng |
|---|
| 653 | |aCơ học đất |
|---|
| 653 | |aĐịa chất công trình |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aNgành Khoa học và Kỹ thuật Địa chất |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aNguyễn Huy Phương |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(109): 101001862-92, 101014613-37, 101016390-409, 101017876-93, 101019479-87, 101021531-6 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(10): 303006077-86 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bg_mdc/2017/c/cohocdat_001.jpg |
|---|
| 890 | |a119|b11|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101017876
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
77
|
|
|
|
|
2
|
101017877
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
78
|
|
|
|
|
3
|
101017878
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
79
|
|
|
|
|
4
|
101017879
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
80
|
|
|
|
|
5
|
101017880
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
81
|
|
|
|
|
6
|
101017881
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
82
|
|
|
|
|
7
|
101017882
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
83
|
|
|
|
|
8
|
101017883
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
84
|
|
|
|
|
9
|
101017884
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
85
|
|
|
|
|
10
|
101017885
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
624.1 TA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
86
|
|
|
|
|
|
|
|