- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 343.597 PH-C
Nhan đề: Giáo trình luật kinh tế /

DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Phí Mạnh Cường |
Nhan đề
| Giáo trình luật kinh tế / Giáo trình luật kinh tế |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2023 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 5 chương: Lý luận chung về luật kinh tế; Pháp luật về chủ thể kinh doanh; Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hoá; Pháp luật về giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh; Pháp luật về phá sản. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinhQ1356(180): 101030230-409 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5385(2): 303012304-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29613 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 73626CC5-A0A2-4CC6-9CDF-A57C48E2EF0B |
---|
005 | 202311151552 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c189800 |
---|
039 | |a20231115155207|bthanhhuong|c20231115155047|dthanhhuong|y20231115154733|zthanhhuong |
---|
082 | |a343.597|bPH-C |
---|
100 | |aPhí Mạnh Cường |
---|
245 | |aGiáo trình luật kinh tế / |cGiáo trình luật kinh tế |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2023 |
---|
300 | |a264tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aSách gồm 5 chương: Lý luận chung về luật kinh tế; Pháp luật về chủ thể kinh doanh; Pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hoá; Pháp luật về giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh; Pháp luật về phá sản. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
---|
691 | |aChuyên ngành Tài chính doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Anh |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|jQ1356(180): 101030230-409 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5385(2): 303012304-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/29613.jpg |
---|
890 | |a182 |
---|
900 | |aPhòng đào tạo 2023 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030244
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
15
|
|
|
2
|
101030267
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
38
|
|
|
3
|
101030338
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
109
|
|
|
4
|
101030315
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
86
|
|
|
5
|
101030384
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
155
|
|
|
6
|
101030361
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
132
|
|
|
7
|
101030407
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
178
|
|
|
8
|
101030298
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
69
|
|
|
9
|
101030238
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
9
|
|
|
10
|
101030252
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
343.597 PH-C
|
Giáo trình nội sinh
|
23
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|