
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô : Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi và bài tập. Sách tham khảo |
Nhan đề
| Nguyễn Thị Bích Ngọc (Ch.b), Vũ Diệp Anh, Trần Anh Dũng |
Thông tin xuất bản
| H : Giao thông vận tải, 2023 |
Mô tả vật lý
| 162tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần: Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi và bài tập. Đáp án và hướng dẫn giải bài tập tổng hợp; Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm nhằm hỗ trợ sinh viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi kết thúc môn học. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Trần Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Diệp Anh |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(180): 101028768-947 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303012015-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29164 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 85D19EA4-44C6-480F-A062-EC058D4B859E |
---|
005 | 202303061629 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99900 |
---|
039 | |a20230306162930|bthanhhuong|c20230306161953|dthanhhuong|y20230306161633|zthanhhuong |
---|
082 | |a339|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Ngọc |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô : |bTóm tắt lý thuyết, câu hỏi và bài tập. Sách tham khảo |
---|
245 | |cNguyễn Thị Bích Ngọc (Ch.b), Vũ Diệp Anh, Trần Anh Dũng |
---|
260 | |aH : |bGiao thông vận tải, |c2023 |
---|
300 | |a162tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần: Tóm tắt lý thuyết, câu hỏi và bài tập. Đáp án và hướng dẫn giải bài tập tổng hợp; Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm nhằm hỗ trợ sinh viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi kết thúc môn học. |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
---|
691 | |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh |
---|
700 | |aTrần Anh Dũng |
---|
700 | |aVũ Diệp Anh |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(180): 101028768-947 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303012015-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/29164.jpg |
---|
890 | |a182|b325 |
---|
900 | |aPhòng đào tạo 2023 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101028825
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
60
|
Hạn trả:08-11-2023
|
|
2
|
101028857
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
92
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
3
|
101028864
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
99
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
4
|
101028868
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
103
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
5
|
101028917
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
152
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
6
|
101028907
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
142
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
7
|
101028800
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
35
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
8
|
101028834
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
69
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
9
|
101028830
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
65
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
10
|
101028847
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
82
|
Hạn trả:13-11-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|