- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 622.68 NG-X
Nhan đề: Máy nâng - Máy xếp dỡ /
 |
DDC
| 622.68 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Xô | |
Nhan đề
| Máy nâng - Máy xếp dỡ / Nguyễn Văn Xô, Nguyễn Văn Kháng | |
Thông tin xuất bản
| H :Giao thông vận tải,2019 | |
Mô tả vật lý
| 245tr. ;30cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung, các bộ phận chính của máy nâng - máy xếp dỡ, dẫn động máy nâng - máy xếp dỡ, các cơ cấu chính của máy nâng - máy xếp dỡ,... | |
Từ khóa tự do
| Máy xếp dỡ | |
Từ khóa tự do
| Máy vận tải | |
Từ khóa tự do
| Máy nâng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Kháng | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(58): 101024052-109 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(10): 303007507-8, 303010928-35 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23926 |
|---|
| 002 | 511 |
|---|
| 004 | A0663D62-A0E2-4E45-842B-4D1C8FBBBECE |
|---|
| 005 | 202205120949 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c75000 |
|---|
| 039 | |a20220512094905|bchili|c20220429110556|dchili|y20190603105923|zhoangthuy |
|---|
| 082 | |a622.68|bNG-X |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Xô |
|---|
| 245 | |aMáy nâng - Máy xếp dỡ /|cNguyễn Văn Xô, Nguyễn Văn Kháng |
|---|
| 260 | |aH :|bGiao thông vận tải,|c2019 |
|---|
| 300 | |a245tr. ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày những vấn đề chung, các bộ phận chính của máy nâng - máy xếp dỡ, dẫn động máy nâng - máy xếp dỡ, các cơ cấu chính của máy nâng - máy xếp dỡ,... |
|---|
| 653 | |aMáy xếp dỡ |
|---|
| 653 | |aMáy vận tải |
|---|
| 653 | |aMáy nâng |
|---|
| 690 | |aNgành Cơ điện |
|---|
| 690 | |aNgành Cơ điện |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Máy và thiết bị mỏ |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Máy và thiết bị mỏ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Kháng |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(58): 101024052-109 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(10): 303007507-8, 303010928-35 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/maynangmayxepdo_nguyenvanxo_001.jpg |
|---|
| 890 | |a68|b7|c1|d0 |
|---|
| 900 | |aPhòng Xuất bản |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
303007507
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
303010928
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
61
|
|
|
|
|
3
|
303010929
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
62
|
|
|
|
|
4
|
303010930
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
63
|
|
|
|
|
5
|
303010931
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
64
|
|
|
|
|
6
|
303010932
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
65
|
|
|
|
|
7
|
303010933
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
66
|
|
|
|
|
8
|
303010934
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
67
|
|
|
|
|
9
|
303010935
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
68
|
|
|
|
|
10
|
303007508
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.68 NG-X
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|