- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 VU-D
Nhan đề: Giáo trình cơ sở khoa học vật liệu /
 |
DDC
| 620.1 | |
Tác giả CN
| Vũ Bá Dũng | |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở khoa học vật liệu / Vũ Bá Dũng (Ch.b), Lê Đắc Tuyên, Nguyễn Mạnh Hùng | |
Thông tin xuất bản
| H :Giao thông vận tải,2019 | |
Mô tả vật lý
| 100tr. ;30cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày cấu trúc và liên kết trong vật liệu, cấu trúc của vật liệu, liên kết trong vật liệu, sai hỏng trong vật liệu, giản đồ pha và kết tinh trong vật liệu,... | |
Từ khóa tự do
| Vật liệu | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Cơ sở khoa học | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đắc Tuyên | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(58): 101024110-67 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303007509-10 |
| |
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23925 |
|---|
| 002 | 511 |
|---|
| 004 | 6DF2F438-0D88-4156-AF2F-D7C7D92ECAAC |
|---|
| 005 | 202006021456 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c48000 |
|---|
| 039 | |a20200602145603|b0489|c20190923090605|dhoangnga|y20190603105339|zhoangthuy |
|---|
| 082 | |a620.1|bVU-D |
|---|
| 100 | |aVũ Bá Dũng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình cơ sở khoa học vật liệu /|cVũ Bá Dũng (Ch.b), Lê Đắc Tuyên, Nguyễn Mạnh Hùng |
|---|
| 260 | |aH :|bGiao thông vận tải,|c2019 |
|---|
| 300 | |a100tr. ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày cấu trúc và liên kết trong vật liệu, cấu trúc của vật liệu, liên kết trong vật liệu, sai hỏng trong vật liệu, giản đồ pha và kết tinh trong vật liệu,... |
|---|
| 653 | |aVật liệu |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aCơ sở khoa học |
|---|
| 690 | |aNgành Cơ điện |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Máy và thiết bị mỏ |
|---|
| 700 | |aLê Đắc Tuyên |
|---|
| 700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(58): 101024110-67 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303007509-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/cosokhoahocvatlieu_vubadung_001.jpg |
|---|
| 890 | |a60|b1|c1|d0 |
|---|
| 900 | |aPhòng Xuất bản |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
303007509
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
620.1 VU-D
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
303007510
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
620.1 VU-D
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101024110
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101024111
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101024112
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101024113
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101024114
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101024115
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101024116
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101024117
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
620.1 VU-D
|
Giáo trình nội sinh
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|