- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 553.2 LÊ-B
Nhan đề: Giáo trình địa hóa dầu khí /
 |
DDC
| 553.2 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Bình | |
Nhan đề
| Giáo trình địa hóa dầu khí / Lê Văn Bình (Ch.b), Lê Ngọc Ánh | |
Thông tin xuất bản
| H.,2016 | |
Mô tả vật lý
| 186tr. ;30cm. | |
Tóm tắt
| Khái quát chung về đối tượng nghiên cứu, vai trò và sự phát triển của địa hóa dầu khí ở Việt Nam và thế giới, đặc điểm, sự phân bố của nguyên tố carbon, vật chất hữu cơ, và hydrocacbon trong các quyển trên phạm vi Trái đất,... | |
Từ khóa tự do
| Địa chất | |
Từ khóa tự do
| Dầu khí | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Địa hóa | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Ánh | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(65): 101022955-3019 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(5): 303004211-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21226 |
|---|
| 002 | 511 |
|---|
| 004 | E983A085-17F7-470B-A981-E4C4DEDECF67 |
|---|
| 005 | 202006040929 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c53000 |
|---|
| 039 | |a20200604092912|bduytran|c20171215145228|ddomuong|y20171215145010|zdomuong |
|---|
| 082 | |a553.2|bLÊ-B |
|---|
| 100 | |aLê Văn Bình |
|---|
| 245 | |aGiáo trình địa hóa dầu khí /|cLê Văn Bình (Ch.b), Lê Ngọc Ánh |
|---|
| 260 | |aH.,|c2016 |
|---|
| 300 | |a186tr. ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aKhái quát chung về đối tượng nghiên cứu, vai trò và sự phát triển của địa hóa dầu khí ở Việt Nam và thế giới, đặc điểm, sự phân bố của nguyên tố carbon, vật chất hữu cơ, và hydrocacbon trong các quyển trên phạm vi Trái đất,... |
|---|
| 653 | |aĐịa chất |
|---|
| 653 | |aDầu khí |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aĐịa hóa |
|---|
| 690 | |aNgành Dầu khí |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Địa chất dầu khí |
|---|
| 700 | |aLê Ngọc Ánh |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(65): 101022955-3019 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303004211-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/diahoadaukhi_001.jpg |
|---|
| 890 | |a70|b118|c1|d3 |
|---|
| 900 | |aPhòng Xuất bản |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022955
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022956
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101022957
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101022958
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101022959
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101022960
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101022961
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101022962
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101022963
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101022964
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
553.2 LÊ-B
|
Giáo trình nội sinh
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|