- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 LÊ-T
Nhan đề: Chất lượng điện năng trong hệ thống điện :
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Lê Xuân Thành | |
Nhan đề
| Chất lượng điện năng trong hệ thống điện :Sách chuyên khảo | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2017 | |
Mô tả vật lý
| 181tr. ;30cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về chất lượng điện năng, ảnh hưởng của sóng hài và nhiễu loạn điện áp tới hệ thống điện | |
Từ khóa tự do
| Điện | |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện | |
Từ khóa tự do
| Điện năng | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(65): 101022865-929 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(5): 303004201-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21224 |
|---|
| 002 | 511 |
|---|
| 004 | 5C8A5442-D6D0-4578-8094-6A1A91DA54B1 |
|---|
| 005 | 202006031547 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c52000 |
|---|
| 039 | |a20200603154717|bduytran|c20171215141037|ddomuong|y20171215140344|zdomuong |
|---|
| 082 | |a621.31|bLÊ-T |
|---|
| 100 | |aLê Xuân Thành |
|---|
| 245 | |aChất lượng điện năng trong hệ thống điện :|bSách chuyên khảo |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2017 |
|---|
| 300 | |a181tr. ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày khái quát chung về chất lượng điện năng, ảnh hưởng của sóng hài và nhiễu loạn điện áp tới hệ thống điện |
|---|
| 653 | |aĐiện |
|---|
| 653 | |aHệ thống điện |
|---|
| 653 | |aĐiện năng |
|---|
| 690 | |aNgành Cơ điện |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Điện - Điện tử |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(65): 101022865-929 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303004201-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/chatluongdiennangtronghethongdien_001.jpg |
|---|
| 890 | |a70|b44|c1|d2 |
|---|
| 900 | |aPhòng Xuất bản |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
101022865
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101022866
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101022867
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101022868
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101022869
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101022870
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101022871
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101022872
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101022873
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101022874
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
621.31 LÊ-T
|
Giáo trình nội sinh
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|