| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 1822 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 003 | TVMDC |
|---|
| 004 | 38423571-8C42-4C48-BA2E-7650EBBFF7EC |
|---|
| 005 | 202008200935 |
|---|
| 008 | 041025s2000 vm| vie|| |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20200820093553|bphanphuong|c20200820093355|dphanphuong|y20160303142554|zhaonh |
|---|
| 082 | |a622.2|bLÊ-H |
|---|
| 100 | |aLê Như Hùng |
|---|
| 245 | |aNguyên lý thiết kế mỏ hầm lò /|cLê Như Hùng; |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2000 |
|---|
| 300 | |a266tr. ;|c27cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường đại học mỏ-địa chất |
|---|
| 520 | |aKhái quát toàn bộ quá trình công tác thiết kế mỏ, một số phần đề cập khá chi tiết các bước tính toán lựa chọn các tham số... |
|---|
| 653 | |aMỏ |
|---|
| 653 | |aKhai thác |
|---|
| 653 | |aHầm lò |
|---|
| 653 | |aThiết kế mỏ |
|---|
| 690 | |aNgành Mỏ |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Khai thác |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303009120-4 |
|---|
| 856 | |uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2017/n/nguyenlythietkemohamlo(2000)_001.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d6 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
303009120
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.2 LÊ-H
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
303009121
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.2 LÊ-H
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
303009122
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.2 LÊ-H
|
Sách tham khảo Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
303009123
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.2 LÊ-H
|
Sách tham khảo Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
303009124
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
622.2 LÊ-H
|
Sách tham khảo Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|