• Giáo trình MĐC
  • Ký hiệu PL/XG: 526.98 NG-H
    Nhan đề: Mô hình số địa hình và ứng dụng trong trắc địa công trình /

DDC 526.98
Tác giả CN Nguyễn Việt Hà
Nhan đề Mô hình số địa hình và ứng dụng trong trắc địa công trình / Nguyễn Việt Hà, Trần Khánh
Thông tin xuất bản H :Giao thông vận tải,2016
Mô tả vật lý 132tr. ;27cm.
Tóm tắt Tổng quan về bản đồ số địa hình và kỹ thuật thành lập mô hình số địa hình và ứng dụng mô hình số địa hình trong trắc địa công trình
Từ khóa tự do Trắc địa
Từ khóa tự do Trắc địa công trình
Từ khóa tự do Mô hình số
Từ khóa tự do bản đồ địa hình
Tác giả(bs) CN Trần Khánh
Địa chỉ HUMGKho Giáo trình nội sinh(50): 101019150-99
Địa chỉ HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(5): 303001261-5
000 00000nam#a2200000ui#4500
00116402
002511
00486892384-9B56-4455-81E8-C160334434F9
005201712211349
008081223s2016 vm| vie
0091 0
039|a20171221134909|bduytran|c20161028135525|dhuudo|y20161010161810|zhoangthuy
082 |a526.98|bNG-H
100 |aNguyễn Việt Hà
245 |aMô hình số địa hình và ứng dụng trong trắc địa công trình /|cNguyễn Việt Hà, Trần Khánh
260 |aH :|bGiao thông vận tải,|c2016
300 |a132tr. ;|c27cm.
520 |aTổng quan về bản đồ số địa hình và kỹ thuật thành lập mô hình số địa hình và ứng dụng mô hình số địa hình trong trắc địa công trình
653 |aTrắc địa
653 |aTrắc địa công trình
653 |aMô hình số
653 |abản đồ địa hình
700 |aTrần Khánh
852|aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(50): 101019150-99
852|aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303001261-5
8561|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_khac/mohinhdiahinhvaungdungtrongtracdiacongtrinh(2016)_001.jpg
890|a55|b20|c1|d9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101019150 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 1
2 101019151 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 2
3 101019152 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 3
4 101019153 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 4
5 101019154 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 5
6 101019155 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 6
7 101019156 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 7
8 101019157 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 8
9 101019158 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 9
10 101019159 Kho Giáo trình nội sinh 526.98 NG-H Giáo trình nội sinh 10