- Sách TK Tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 526 PH-T
Nhan đề: Máy chụp ảnh kỹ thuật số và ứng dụng của chúng trong công tác trắc địa bản đồ /
 |
DDC
| 526 | |
Tác giả CN
| Phạm Vọng Thành | |
Nhan đề
| Máy chụp ảnh kỹ thuật số và ứng dụng của chúng trong công tác trắc địa bản đồ / Phạm Vọng Thành | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2007 | |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Bản đồ | |
Từ khóa tự do
| Trắc địa | |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật số | |
Từ khóa tự do
| Máy chụp ảnh | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(1): 303010405 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10933 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6DAF8297-8095-4E02-A4DA-65D1A736CCD0 |
|---|
| 005 | 202203290917 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c15000 |
|---|
| 039 | |a20220329091728|bhoangnga|c20171013102701|dhuudo|y20160802151515|zhuudo |
|---|
| 082 | |a526|bPH-T |
|---|
| 100 | |aPhạm Vọng Thành |
|---|
| 245 | |aMáy chụp ảnh kỹ thuật số và ứng dụng của chúng trong công tác trắc địa bản đồ /|cPhạm Vọng Thành |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
|---|
| 300 | |a132 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aBản đồ |
|---|
| 653 | |aTrắc địa |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật số |
|---|
| 653 | |aMáy chụp ảnh |
|---|
| 690 | |aNgành Trắc địa - Bản đồ và quản lý đất đai |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Trắc địa ảnh, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(1): 303010405 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ảnh bìa hồi cố/máy chụp ảnh....jpg |
|---|
| 890 | |c1|d20|a1|b0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
303010405
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
526 PH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|