• Giáo trình khác
  • Ký hiệu PL/XG: 664 TÔ-M
    Nhan đề: Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực

DDC 664
Tác giả CN Tôn Thất Minh
Nhan đề Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Thông tin xuất bản Bách khoa HN,2013
Mô tả vật lý 271tr. ;27cm.
Tóm tắt Trình bày cấu tạo, nguyên lí làm việc, chức năng và tính toán các máy, thiết bị trong các công đoạn chính của qui trình chế biến lương thực như làm sạch, phân loại, xay, xát, nghiền, trộn và sấy
Từ khóa tự do Chế biến
Địa chỉ HUMGKho Giáo trình khác(18): 102026814-31
Địa chỉ HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303014029-30
Ghi chú bản lưu VĐ 6193(2) Q 1464(18)
000 00000nam a2200000 a 4500
00134804
002512
0045FE6241B-871B-476B-A9EA-CCB3D4867D80
005202512291435
008 2013 vm| vie
0091 0
020|c125000
039|a20251229143533|bthanhhuong|c20251229143430|dthanhhuong|y20251226162931|zthanhhuong
082 |a664|bTÔ-M
100|aTôn Thất Minh
245|aGiáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
260|bBách khoa HN,|c2013
300 |a271tr. ;|c27cm.
520 |aTrình bày cấu tạo, nguyên lí làm việc, chức năng và tính toán các máy, thiết bị trong các công đoạn chính của qui trình chế biến lương thực như làm sạch, phân loại, xay, xát, nghiền, trộn và sấy
653 |aChế biến
690 |aNgành Cơ điện
691 |aChuyên ngành Cồng nghệ chế tạo máy
852|aHUMG|bKho Giáo trình khác|j(18): 102026814-31
852|aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303014029-30
866 |aVĐ 6193(2) Q 1464(18)
890|a20|b0|c0|d0
900|aMua Tiếng Việt 2025 (25-26)
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102026814 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 3
2 102026815 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 4
3 102026816 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 5
4 102026817 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 6
5 102026818 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 7
6 102026819 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 8
7 102026820 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 9
8 102026821 Kho Giáo trình khác 664 TÔ-M Giáo trình khác 10
9 303014029 Kho STK Tiếng Việt Tầng 3 664 TÔ-M Sách tham khảo Việt 1
10 303014030 Kho STK Tiếng Việt Tầng 3 664 TÔ-M Sách tham khảo Việt 2