|
DDC
| 332.6 | |
Tác giả CN
| Gary Weldred | |
Nhan đề
| Đầu tư bất động sản. | |
Thông tin xuất bản
| Xây dựng,2020 | |
Mô tả vật lý
| 470tr. ;24cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp đầu tư bất động sản thành công, cách sử dụng nguồn vốn của người khác một cách thông minh, cách huy động vốn, tối đa hoá dòng tiền và tăng cường vốn, thẩm định giá thị trường, các nguồn cung cầu, tạo nên giá trị của bất động sản, kĩ năng tạo nên lợi nhuận với bất động sản, đàm phán hợp đồng mua bán bất động sản, chiến lược quản lý xây dựng vớn chủ sở hữu và phát triển hợp đồng cho thuê và tạo ra các khuyến mãi bán hàng | |
Từ khóa tự do
| Bất động sản | |
Từ khóa tự do
| Đầu tư | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình khác(28): 102026860-87 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303014033-4 |
| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34782 |
|---|
| 002 | 512 |
|---|
| 004 | 6DE75E79-82BD-4918-8B35-2C54916EE690 |
|---|
| 005 | 202512291448 |
|---|
| 008 | 2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c468000 |
|---|
| 039 | |a20251229144836|bthanhhuong|y20251226162925|zthanhhuong |
|---|
| 082 | |a332.6|bEL- G |
|---|
| 100 | |aGary Weldred |
|---|
| 245 | |aĐầu tư bất động sản. |
|---|
| 260 | |bXây dựng,|c2020 |
|---|
| 300 | |a470tr. ;|c24cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu phương pháp đầu tư bất động sản thành công, cách sử dụng nguồn vốn của người khác một cách thông minh, cách huy động vốn, tối đa hoá dòng tiền và tăng cường vốn, thẩm định giá thị trường, các nguồn cung cầu, tạo nên giá trị của bất động sản, kĩ năng tạo nên lợi nhuận với bất động sản, đàm phán hợp đồng mua bán bất động sản, chiến lược quản lý xây dựng vớn chủ sở hữu và phát triển hợp đồng cho thuê và tạo ra các khuyến mãi bán hàng |
|---|
| 653 | |aBất động sản |
|---|
| 653 | |aĐầu tư |
|---|
| 690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình khác|j(28): 102026860-87 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303014033-4 |
|---|
| 890 | |a30|b0|c0|d0 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
303014033
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
332.6 EL- G
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
303014034
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
332.6 EL- G
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102026860
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102026861
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102026862
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102026863
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102026864
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102026865
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
8
|
|
|
|
|
9
|
102026866
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
9
|
|
|
|
|
10
|
102026867
|
Kho Giáo trình khác
|
332.6 EL- G
|
Giáo trình khác
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|