- Giáo trình khác
- Ký hiệu PL/XG: 336.2 LÊ- P
Nhan đề: Giáo trình Thuế và kế toán thuế /
|
DDC
| 336.2 | |
Tác giả CN
| Lê Thị Ngọc Phương | |
Nhan đề
| Giáo trình Thuế và kế toán thuế / Lê Thị Ngọc Phương | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2024 | |
Mô tả vật lý
| 314tr. ;24cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thuế và kế toán thuế; thuế và kế toán thuế trong các lĩnh vực: xuất khẩu, nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và một số thuế khác, phí, lệ phí | |
Từ khóa tự do
| Kế toán | |
Từ khóa tự do
| Thuế | |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình khác(28): 102026832-59 | |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303014031-2 | |
Ghi chú bản lưu
| VĐ 6192 (2) Q 1463(28) |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 34772 |
|---|
| 002 | 512 |
|---|
| 004 | 285F1E2E-1293-4A27-9B49-2F46FD585625 |
|---|
| 005 | 202512291439 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c155000 |
|---|
| 039 | |a20251229143942|bthanhhuong|c20251229143836|dthanhhuong|y20251225143858|zThanhhuong |
|---|
| 082 | |a336.2|bLÊ- P |
|---|
| 100 | |aLê Thị Ngọc Phương |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Thuế và kế toán thuế /|cLê Thị Ngọc Phương |
|---|
| 260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2024 |
|---|
| 300 | |a314tr. ;|c24cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày tổng quan về thuế và kế toán thuế; thuế và kế toán thuế trong các lĩnh vực: xuất khẩu, nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và một số thuế khác, phí, lệ phí |
|---|
| 653 | |aKế toán |
|---|
| 653 | |aThuế |
|---|
| 690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành kế toán |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho Giáo trình khác|j(28): 102026832-59 |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303014031-2 |
|---|
| 866 | |aVĐ 6192 (2) Q 1463(28) |
|---|
| 890 | |a30|b0|c0|d0 |
|---|
| 900 | |bMua TV/2025 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
102026853
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
24
|
|
|
|
|
2
|
102026854
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
25
|
|
|
|
|
3
|
102026855
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
26
|
|
|
|
|
4
|
102026856
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
27
|
|
|
|
|
5
|
102026857
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
28
|
|
|
|
|
6
|
303014031
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
336.2 LÊ- P
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
|
7
|
303014032
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
336.2 LÊ- P
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
102026832
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
3
|
|
|
|
|
9
|
102026833
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
4
|
|
|
|
|
10
|
102026834
|
Kho Giáo trình khác
|
336.2 LÊ- P
|
Giáo trình khác
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|