|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 30095 |
|---|
| 002 | 41 |
|---|
| 003 | TVMDC |
|---|
| 004 | A11CB9C2-8F58-4B45-BE29-BF972A904C52 |
|---|
| 005 | 202405141046 |
|---|
| 008 | 2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240514104625|bthuthuy|c20240514104520|dthuthuy|y20240118101539|zchili |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Cúc |
|---|
| 245 | |aNghiên cứu một số giải pháp dịch thuật tiếng anh chuyên ngành địa chất :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở |
|---|
| 260 | |aH.:|bĐại học Mỏ - Địa chất,|c2023 |
|---|
| 300 | |a81tr ;|c30cm ;|e1 đĩa CD-Rom |
|---|
| 490 | |aKhoa học cơ bản |
|---|
| 500 | |aĐTTS: Bộ Giáo dục & Đào tạo; Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
|---|
| 502 | |aT23-19 |
|---|
| 650 | |aNgoại ngữ |
|---|
| 856 | |uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbiadetai/310-400/414_nguyenthicuc_001.jpg |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anhbiadetai/310-400/414_nguyenthicuc_001.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào