|
DDC
| 338.5 |
|
Tác giả CN
| Harms, Henry R |
|
Nhan đề
| Production systems technology / Henry R. Harms, Dennis Kroon; |
|
Thông tin xuất bản
| Illinois :Mc Graw Hill,1992 |
|
Mô tả vật lý
| 598tr. ;26cm |
|
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
|
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
|
Tác giả(bs) CN
| Kroon, Dennis |
|
Địa chỉ
| HUMGKho STK Ngoại Văn tầng 3(3): 304002315-7 |
|
Ghi chú bản lưu
| KĐ810 |
|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 34751 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 003 | TVMDC |
|---|
| 004 | F51D7E3C-E000-44A4-87E4-DF9F6AB8E179 |
|---|
| 005 | 202512111542 |
|---|
| 008 | 041025s1992 vm| vie|| |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251211154233|bdomuong|y20251211154148|zdomuong |
|---|
| 082 | |a338.5|bHA-H |
|---|
| 100 | |aHarms, Henry R |
|---|
| 245 | |aProduction systems technology /|cHenry R. Harms, Dennis Kroon; |
|---|
| 260 | |aIllinois :|bMc Graw Hill,|c1992 |
|---|
| 300 | |a598tr. ;|c26cm |
|---|
| 653 | |aCông nghệ |
|---|
| 653 | |aSản xuất |
|---|
| 690 | |aNgành Quản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh |
|---|
| 700 | |aKroon, Dennis |
|---|
| 852 | |aHUMG|bKho STK Ngoại Văn tầng 3|j(3): 304002315-7 |
|---|
| 866 | |aKĐ810 |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
| 900 | |aBiếu|bQuỹ Châu Á |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
304002315
|
Kho STK Ngoại Văn tầng 3
|
338.5 HA-H
|
Sách tham khảo khác
|
1
|
|
|
|
|
2
|
304002316
|
Kho STK Ngoại Văn tầng 3
|
338.5 HA-H
|
Sách tham khảo khác
|
2
|
|
|
|
|
3
|
304002317
|
Kho STK Ngoại Văn tầng 3
|
338.5 HA-H
|
Sách tham khảo khác
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào