|
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 34961 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3529B0EA-D908-4EF2-B13F-10DE1A13A10D |
|---|
| 008 | 2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c138000 |
|---|
| 039 | |y20251226163017|zthanhhuong |
|---|
| 100 | |aĐặng Thị Việt Đức, Vũ Quang Kết |
|---|
| 245 | |aGiáo trình tài chính tiền tệ |
|---|
| 260 | |bThông tin và truyền thông,|c2022 |
|---|
| 890 | |a20 |
|---|
| 900 | |aMua Tiếng Việt 2025 (25-26) |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào