- Sách TK Tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 331.2596 AN-T
Nhan đề: An toàn vệ sinh lao động và chăm sóc sức khỏe nữ công nhân tại các khu công nghiệp :

DDC
| 331.2596 |
Nhan đề
| An toàn vệ sinh lao động và chăm sóc sức khỏe nữ công nhân tại các khu công nghiệp :Tài liệu tham khảo dùng cho Cử nhân y tế công cộng; Cán bộ y tế lao động; Cán bộ an toàn lao động. / Nguyễn Thúy Quỳnh (Ch.b), Phạm Công Tuấn, Phạm Xuân Thành, Trần Thu Phương,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2015 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Gồm một số hệ thống văn bản pháp quy về an toàn vệ sinh lao động nói chung và công nhân nữ nói riêng; tìm hiểu điều kiện lao động, sức khỏe nghề nghiệp, biện pháp cải thiện điều kiện lao động trong các ngành công nghiệp có nhiều lao động nữ; tổ chức thực hiện công tác an toàn vệ sinh lao động, chăm sóc sức khỏe cho người lao động |
Từ khóa tự do
| Nữ công nhân |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh an toàn lao động |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúy Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Xuân Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Công Tuấn |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5568(1): 303012679 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33210 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 184E10BB-99DC-428E-AEF6-2CB2D504C122 |
---|
005 | 202412230955 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241223095459|bthanhhuong|c20241223095418|dthanhhuong|y20241223095047|zthanhhuong |
---|
082 | |a331.2596|bAN-T |
---|
245 | |aAn toàn vệ sinh lao động và chăm sóc sức khỏe nữ công nhân tại các khu công nghiệp :|bTài liệu tham khảo dùng cho Cử nhân y tế công cộng; Cán bộ y tế lao động; Cán bộ an toàn lao động. /|cNguyễn Thúy Quỳnh (Ch.b), Phạm Công Tuấn, Phạm Xuân Thành, Trần Thu Phương,... |
---|
260 | |aH. :|bDân trí,|c2015 |
---|
300 | |a199tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aGồm một số hệ thống văn bản pháp quy về an toàn vệ sinh lao động nói chung và công nhân nữ nói riêng; tìm hiểu điều kiện lao động, sức khỏe nghề nghiệp, biện pháp cải thiện điều kiện lao động trong các ngành công nghiệp có nhiều lao động nữ; tổ chức thực hiện công tác an toàn vệ sinh lao động, chăm sóc sức khỏe cho người lao động |
---|
653 | |aNữ công nhân |
---|
653 | |aVệ sinh an toàn lao động |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
690 | |aNgành Mỏ |
---|
691 | |aChuyên ngành Khai thác mỏ |
---|
700 | |aNguyễn Thúy Quỳnh |
---|
700 | |aPhạm Xuân Thành |
---|
700 | |aPhạm Công Tuấn |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5568(1): 303012679 |
---|
856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata2/bìa sách/năm 2024/33210.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
900 | |aBiếu/BM Khai thác lộ thiên|bBiếu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
303012679
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
331.2596 AN-T
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|