
DDC
| 331.25 |
Tác giả CN
| Nguyễn An Lương |
Nhan đề
| Bảo hộ lao động / Nguyễn An Lương (Ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2006 |
Mô tả vật lý
| 387tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm, định nghĩa, vai trò nội dung Bảo hộ lao động (BHLĐ). Quy định pháp luật, quản lí, chiến lược phát triển, vệ sinh của BHLĐ. Kỹ thuật an toàn, phương tiện bảo hộ lao động |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| An toàn lao động |
Từ khóa tự do
| Bảo hộ lao động |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5567(1): 303012678 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33209 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A42EE899-BC8A-4305-8555-015B51BC39FE |
---|
005 | 202412171021 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241217102058|bthanhhuong|c20241217101701|dthanhhuong|y20241217101606|zthanhhuong |
---|
082 | |a331.25|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn An Lương |
---|
245 | |aBảo hộ lao động /|cNguyễn An Lương (Ch.b) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2006 |
---|
300 | |a387tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aKhái niệm, định nghĩa, vai trò nội dung Bảo hộ lao động (BHLĐ). Quy định pháp luật, quản lí, chiến lược phát triển, vệ sinh của BHLĐ. Kỹ thuật an toàn, phương tiện bảo hộ lao động |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
653 | |aBảo hộ lao động |
---|
690 | |aNgành Mỏ |
---|
691 | |aChuyên ngành Khai thác mỏ |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5567(1): 303012678 |
---|
856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata2/bìa sách/năm 2024/33209.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
900 | |aBiếu/BM Khai thác lộ thiên|bBiếu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
303012678
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
331.25 NG-L
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|