DANH MỤC KHO HỌC LIỆU NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
STT |
TÀI LIỆU THAM KHẢO |
TÁC GIẢ |
NĂM XB |
NXB |
1 |
Quy hoạch du lịch |
G.CAZES-R.LANQUAR Y.RAYNOUARD |
2000 |
Đại học quốc gia hà nội |
2 |
Lý luận về Địa chính hiện đại |
Chủ nhiệm: Lưu Vỹ Kỳ; Chủ biên: Ban biên soạn tập luận văn mừng thọ sinh nhật giáo sư Ân Chương phủ 70 tuổi. |
2019 |
Hội khoa học đất Việt Nam |
3 |
Chính sách phát triển thị trường BĐS ở Việt Nam |
TS. Đinh Văn Ân |
2011 |
Chính trị quốc gia |
4 |
Giáo trình thị trường BĐS |
TS. Nguyễn Minh Hoàng; TS. Phạm Văn Bình |
2015 |
NXB Tài chính |
5 |
Đầu tư BĐS cá nhân cùng Trần Minh |
Trần Mình |
2021 |
NXB Lao Động |
6 |
Luật nhà ở |
Quốc hội |
2006 |
NXB chính trị quốc gia |
7 |
Giáo trình đo đạc địa chính |
PGS.TS Nguyễn Trọng San |
2002 |
Trường ĐH mỏ Địa chất |
8 |
Giáo trình địa chính đại cương |
PGS.TS Nguyễn Trọng San |
2008 |
Trường ĐH mỏ Địa chất |
9 |
Giáo trình địa chính đại cương |
PGS.TS Nguyễn Trọng San |
2008 |
Trường ĐH mỏ Địa chất |
10 |
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế XH |
PGS.TS. Nguyễn Thị Vòng (chủ biên)-ThS. Đỗ Văn Nhạ -TS.Đoàn Công Quỳ. |
2008 |
Nông nghiệp |
11 |
Kỹ thuật lập trình trong trắc địa |
Trần Thùy Dương (chủ biên), Phạm Thế Huynh, Đinh Hải Nam. |
2016 |
Chính trị quốc gia |
12 |
Kinh tế tài nguyên đất |
PGS.TS. Ngô Đức Cát, Bộ môn Kinh tế Quản lý Địa chính, trường ĐH kinh tế Quốc dân. |
2000 |
Nông nghiệp |
13 |
Thị trường quyền sử dụng đất ở Việt Nam |
ThS. Bùi Thị Tuyết Mai |
2005 |
NXB Lao Động |
14 |
Nguyên lý chung Định giá tài sản và giá trị doanh nghiệp |
TS.Nguyễn Minh Hoàng |
2008 |
NXB Lao động-Xã Hội |
15 |
Hệ thống văn bản luật mới về đất đai, nhà ở và thuế nhà, đất |
Bộ tài chính |
2005 |
NXB Tài chính |
16 |
Phương pháp chuyển đổi tọa độ giữa các hệ tọa độ |
PGS.TSKH. Hà Minh Hòa |
2013 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
17 |
Introduction to Geomatics |
WUHAN UNIVERSITY PRESS |
|
|
18 |
Lý thuyết và thực tiễn của trọng lực trắc địa |
PGS.TSKH. Hà Minh Hòa |
2014 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
19 |
Phương pháp bình sai truy hồi với phép biến đổi xoay |
PGS.TSKH. Hà Minh Hòa |
2013 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
20 |
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/GNSS |
GS.TS. TSKH. Hoàng Ngọc Hà |
2020 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
21 |
Nguyên lý lý thuyết và thực tiễn của trắc địa vũ trụ |
PGS.TSKH. Hà Minh Hòa (chủ biên); PGS.TS. Nguyễn Ngọc Lâu |
2013 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
22 |
Xử lý số liệu trắc địa thực dụng |
Phạm Quốc Khánh |
2022 |
NXB khoa học tự nhiên và công nghệ |
23 |
Xử lý số liệu quan trắc và dự báo biến dạng công trình |
Phạm Quốc Khánh |
2021 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
24 |
Phương pháp xử lý toán học các mạng lưới trắc địa quốc gia |
PGS.TSKH. Hà Minh Hòa |
2014 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
25 |
Hệ thống trạm GNSS quan trắc liên tục CORS |
PGS.TS.Dương Văn Phong |
2021 |
NXB khoa học và kỹ thuật. |
26 |
Trắc địa mỏ |
GS.TS. Võ Chí Mỹ |
2016 |
NXB khoa học tự nhiên và công nghệ |
27 |
The theoory and method of surveying data processing |
|
|
Wuhan university Press |
28 |
Sách chuyển khảo tiếng Nga |
|
2005 |
|
29 |
Quan trắc chuyển dịch và biến dạng công trình |
PGS. TS Trần Khánh- TS. Nguyễn Quang Phúc |
2010 |
Giao thông vận tải |
30 |
Tuyển tập khoa học tiếng anh |
|
2014 |
ĐH Mỏ- Địa chất |
31 |
Gương sáng chí bền |
|
2005 |
Hội nhà văn |
32 |
Máy trắc địa và đo đạc điện tử |
PGS.TS Trần Viết Tuấn, TS. Đinh Lệ Hà, TS. Lê Đức Tình |
2016 |
Bách khoa Hà Nội |
33 |
Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH |
PGS. TS. Nguyễn Thị Vòng |
2008 |
Nông nghiệp |
34 |
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS |
PGS. TSKH. Hoàng Ngọc Hà |
2006 |
Khoa học và Kỹ thuật |
35 |
Phép chiếu bản đồ |
Trần Trung Hồng |
2008 |
Giao thông vận tải |
36 |
Bình sai lưới trắc địa |
PGS.TS. Đặng Nam Chinh |
2015 |
Khoa học và Kỹ thuật |
37 |
Định vị vệ tinh |
PGS.TS. Đặng Nam Chinh |
2012 |
Khoa học và Kỹ thuật |
38 |
Trắc địa cơ sở tập 1 |
Nguyễn Trọng San |
2009 |
Giao thông vận tải |
39 |
Trắc địa cơ sở tập 1 |
Nguyễn Trọng San |
2009 |
Giao thông vận tải |
40 |
Trắc địa cơ sở tập 2 |
Nguyễn Trọng San |
2009 |
Giao thông vận tải |
41 |
Lập trình bài toán Trắc địa cơ sở |
Đinh Công Hòa |
2010 |
Giao thông vận tải |
42 |
Kinh doanh bất động sản |
ThS. Phạm Thị Kimn Thoa |
2020 |
Đại học Mỏ- Địa chất |
43 |
Bất động sản và Thị trường bất động sản |
ThS. Phạm Thị Kimn Thoa |
2019 |
Đại học Mỏ- Địa chất |
44 |
Định giá đất |
TS. Hồ Thị Lam Trà |
2006 |
Nông nghiệp |
45 |
Pháp luật về môi giới, đầu tư kinh doanh bất động sản, nhà ở và đất đai |
Nguyễn Thị Phương |
2018 |
Lao động |
46 |
Ví dụ và bài tập Visual Basic.net |
Phạm Hữu Khang |
2006 |
Lao động và xã hội |
47 |
Cải tiến trang web thông qua công nghệ Java Script |
|
2004 |
NXB Thống kê |
48 |
Tự học Visual C++6 |
Trần Quốc Bình |
2003 |
NXB thanh niên |
49 |
Microsft Access97 |
Trần Thanh Phong; Nguyễn Trọng Toán |
1998 |
NXB Thống kê |
50 |
Sử dụng và khai thác Microsoft Visual FoxPro 6.0 |
Nguyễn Ngọc Minh; Nguyễn Đình Tê |
2003 |
Lao động và xã hội |
51 |
Ví dụ và bài tập Visual Basic.net |
Phạm Hữu Khang |
2006 |
Lao động và xã hội |
52 |
Lập trình VBA |
Phan Tự Hướng |
2009 |
NXB Thống kê |
53 |
Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.net |
KS.Ngọc Tuấn |
2004 |
NXB Thống kê |
54 |
Tự học Visual Basic |
Hoàng Quang; Phan Ánh |
2007 |
NXB Giao thông vận tải |
55 |
Lý thuyết đồ thị |
Chu Đức Khánh |
2002 |
NXB ĐH Quốc gia TPHCM |
56 |
Tự học lập trình Microsft Visual C # |
Nguyễn Văn Khoa; Lê Thanh Tuấn; Lữ Đình Thái |
2004 |
NXB Thống kê |
57 |
Tự học Microsofts SQL Server 2000 |
Nguyễn Ngọc Minh; Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng (hiệu đính) |
2004 |
Lao động và xã hội |
58 |
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
PGS.TS. Đỗ Xuân Lôi |
2005 |
NXB Giáo dục |
59 |
Hack Internet OS và bảo mật |
Vũ Đình Tường; Phương Lan |
2008 |
Lao động và xã hội |
60 |
Đồ họa vi tính |
Nguyễn Quốc Cường; Hoàng Đức Hải |
1998 |
NXB Giáo dục |
61 |
Kỹ xảo lập trình VB6 |
Phạm Hữu Khang |
2004 |
Lao động và xã hội |
62 |
Tự học Visual FoxPro và Visual Basic.net |
Nguyễn Nam Thuận |
2007 |
NXB Giao thông vận tải |
63 |
Dạy học trực tuyến soạn sách điện tử với ToolBook |
TS.Phan Long; Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy |
2009 |
NXB Giao thông vận tải |
64 |
Tự học Visual Basic.net 2005 |
Hoàng Anh Quang |
2007 |
NXB Văn hóa thông tin |
65 |
Lập trình Windows bằng Visual C++ |
Đặng Văn Đức; Lê Quốc Hưng |
2005 |
NXB Giáo dục |
66 |
Hỏi đáp và sử dụng Thương mại điện tử, thư tín điện tử |
Nguyễn Tiến; Đặng Xuân Hường; Nguyễn Văn Hòa |
2000 |
NXB Thống kê |
67 |
Hội nghị khoa hoc toàn quốc công nghệ địa không gian trong khoa học trái đất và môi trường |
Khoa Trắc địa- Bản đồ và QLDD |
2021 |
Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam |
68 |
Ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước |
Ban Khoa giáo trung ương |
2001 |
Chính trị quốc gia |
69 |
Lợi ích kinh tế XH của việc bảo vệ sở hữu trí tuệ ở các nước đang phát triển |
Tôổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới |
2007 |
Bản đồ |
70 |
Tâm huyết nhà giáo |
Công đoàn giáo dục Việt Nam |
2005 |
Giáo dục |
71 |
Những văn bản Phòng cháy chữa cháy |
Cục phòng cháy và chữa cháy |
2006 |
Công an nhân dân |
72 |
Ngành giáo dục đào tạo thực hiện nghị quyết TW 2 và NQ ĐH Đảng lẩn 9 |
Bộ giáo dục và đào tạo 2002 |
2002 |
Giaáo dục |
73 |
Thông tin cơ quan hành chính và doanh nghiệp thành phố HN |
Trung tâm thông tin doanh nghiệp |
2007 |
Lao động |
74 |
Quaản lý dự án (Bản dịch) |
Vũ Thị Phương Thanh |
2012 |
Lao động XH |
75 |
Tâấm gương người làm khoa học |
Trung tâm truyền thông hỗ trợ phát triền KHCN |
2012 |
Văn hóa thông tin |
76 |
Kinh tế học đại cương |
TS. TRần Đăng Thịnh |
2009 |
Đại học Quốc gia TPHCM |
77 |
Những vấn đề cơ bản về Đảng cộng sản và lịch sử Đảng cộng sản VN |
Học viện CT Quốc gia HCM |
2018 |
Lý luận CT |
78 |
Những vấn đề cơ bản của CN Mác Lê Nin, tư tưởng HCM |
Học viện CT Quốc gia HCM |
2016 |
Lý luận CT |
79 |
Những vấn đề cơ bản về hệ thống chính trị Nhà nước và pháp luật XHCN |
Học viện CT Quốc gia HCM |
2016 |
Lý luận CT |
80 |
Tuyển tập các công trình khoa học kỷ niệm 50 năm bộ môn địa chất |
Trường ĐH Mỏ- Địa chất |
2017 |
Giao thông vận tải |
81 |
Danh mục chương trình đào tạo- 59 |
Học viện nông nghiệp |
2014 |
|
82 |
Phân loại đất và xây dựng bản đồ đất |
Đỗ Nguyên Hải |
2007 |
Nông nghiệp |
83 |
Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH |
PGS.TS. Nguyễn Thị Vòng |
2008 |
Nông nghiệp |
84 |
DĐịa chính Việt Nam một chặng đường trải nghiệm |
Tôn Gia Huyên |
2020 |
Hồng Đức |
85 |
Pháp lý Bất động sản tập 1 |
Nguyễn Phước Vẹn |
2021 |
Lao động |
86 |
Điều khiển tối ưu hệ tất định và ngẫu nhiên |
Nguyễn Hữu Dư |
2005 |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
87 |
Địa lý kinh tế- xã hội Việt nam |
Nguyễn Viết Thịnh |
2011 |
Giáo dục Việt Nam |
88 |
Sổ tay điều tra phân loại lập bản đồ đất và đánh giá đất đai |
Lê Thái Bạt |
2015 |
Nông nghiệp |
89 |
Hợp đồng đặt cọc mua bán bất động sản thành công |
Trần Minh |
2022 |
Lao động |