STT |
TÊN TÀI LIỆU |
TÁC GIẢ |
NĂM XB |
NHÀ XB |
1 |
Các bảng tính toán thuỷ lực |
Nguyễn Thị Hồng |
2001 |
Xây dựng |
2 |
Các bảng tính Thuỷ lực |
Bộ môn Thuỷ lực, Đại học Thuỷ Lợi |
2012 |
Xây dựng |
3 |
Cơ học chất lỏng (Bản dịch) |
Jean-Marie Brebec, Thierry Demasrais, Alain Favier và nnk |
2001 |
Giáo dục |
4 |
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng chuyên ngành khoa học và công nghệ |
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
2005 |
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Giáo trình Chi tiết máy |
Phạm Tuấn |
2000 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
6 |
Giáo trình Cơ học máy |
Nguyễn Văn Ý, Nguyễn Ngọc Bảo, Trần Doãn Trường, Phạm Tuấn |
2003 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
7 |
Giáo trình Công nghệ kim loại |
Đoàn Văn Ký |
2006 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
8 |
Giáo trình Công trình trạm thuỷ điện |
Hồ Sỹ Dự, Nguyễn Duy Hạnh, Huỳnh Tấn Lượng và nnk |
2009 |
Xây dựng |
9 |
Giáo trình Động cơ đốt trong |
Lê Kinh Thanh |
2003 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
10 |
Giáo trình Hệ thống thuỷ lực |
Lưu Văn Huy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu và nnk |
2003 |
Giao thông vận tải |
11 |
Giáo trình Hệ thống điều khiển bằng khí nén |
Nguyễn Ngọc Phương |
2010 |
Giáo dục |
12 |
Giáo trình Hệ thống thuỷ lực trên máy công nghiệp |
Trung tâm dạy nghề kỹ thuật cao |
2000 |
Đà Nẵng |
13 |
Giáo trình Hướng dẫn thiết kế chi tiết máy |
Phạm Tuấn |
2009 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
14 |
Giáo trình Máy búa và Máy ép thuỷ lực |
Phạm Văn Nghệ, Đỗ Văn Phúc |
2001 |
Giáo dục |
15 |
Giáo trình Máy thuỷ lực thể tích - Các phần tử thuỷ lực và Cơ cấu điều khiển trợ động |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
2007 |
Khoa học kỹ thuật |
16 |
Giáo trình Máy thuỷ lực - Tua-bin nước và máy bơm |
Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, Nguyễn Phượng Bằng |
2001 |
Xây dựng |
17 |
Giáo trình Khí nén và Thuỷ lực |
Trần Thế Sang, Trần Thị Kim Lang |
2009 |
Khoa học kỹ thuật |
18 |
Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia Rơn-ghen và Gam-ma |
Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng |
2009 |
Khoa học kỹ thuật |
19 |
Giáo trình Sử dụng Auto CAD 2004 |
Nguyễn Hữu Lộc |
2005 |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Giáo trình Thuỷ khí động lực ứng dụng |
Vũ Duy Quang |
2006 |
Xây dựng |
21 |
Giáo trình Thuỷ lực đại cương |
Võ Xuân Minh, Vương Lan Vân |
2002 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
22 |
Giáo trình Thiết kế mô hình 3 chiều với Auto CAD |
Nguyễn Hữu Lộc |
2003 |
Tp. Hồ Chí Minh |
23 |
Giáo trình Truyền động - Tự động và điều khiển khí nén |
Phạm Văn Khảo, Phạm Tất Thắng |
2012 |
NXB Bách khoa - Hà Nội |
24 |
Giáo trình Truyền động thuỷ động |
Bộ môn Thuỷ khí động lực |
1976 |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
25 |
Quy chế đào tạo trình độ Thạc sỹ |
|
|
Đại học Mỏ - Địa chất |
26 |
Niên giám 2013 |
|
2013 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
27 |
Niên giám 2012 |
|
2012 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
28 |
Olympic Cơ học toàn quốc lần thứ XXVII |
Hội cơ học Việt Nam |
2016 |
|
29 |
Olympic Cơ học toàn quốc lần thứ XXIX |
Hội cơ học Việt Nam |
2018 |
|
30 |
Tiếng Anh cho người định cư, làm việc ở nước ngoài |
Lê Huy Liêm |
2009 |
Hồng Đức |
31 |
Tiếng Nga cho mọi người |
|
2008 |
Hồng Đức |
32 |
Từ điển kỹ thuật Anh - Việt |
Phạm Thái Vinh |
2002 |
Xây dựng |
33 |
Tự học giao tiếp Tiếng Anh |
|
|
Đại học quốc gia Hà Nội |
34 |
Tạp chí KHKT Mỏ - Địa chất (Năm 2009, 2010, 2012, 2013, 2014, 2016) |
|
|
|
35 |
Tạp chí Cơ khí (Số 10/2021, số 9/2013, số 3/2014) |
|
|
|
36 |
Tạp chí Công nghiệp Mỏ (Số 5/2019) |
|
|
|
37 |
Tuyển tập Hội nghị Khoa học trái đất và phát triển bền vững |
|
2018 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
38 |
Tuyển tập các công trình khoa học Hội nghị Chuyển đổi số trong lĩnh vực Cơ khí - Điện - Tự động hoá |
|
2020 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
39 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2005 |
|
2006 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
40 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2006 |
|
2007 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
41 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2010 |
|
2011 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
42 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2011 |
|
2012 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
43 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2012 |
|
2013 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
44 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2013 |
|
2014 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
45 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2014 |
|
2015 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
46 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2015 |
|
2016 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
47 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2016 |
|
2017 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
48 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2017 |
|
2018 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
49 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2018 |
|
2019 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
50 |
Tuyển tập các công trình NCKHSV năm 2019 |
|
2020 |
Đại học Mỏ - Địa chất |
51 |
Thông số kỹ thuật động cơ điện Vario (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
Vario Group |
|
|
52 |
Thông số dụng cụ đo lường cơ khí (Small tool catalogue) |
Mitutyo Group |
|
|
53 |
Thông số kỹ thuật động cơ pit tông (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
THOTH Group |
|
|
54 |
Thông số kỹ thuật động cơ thuỷ lực cánh gạt Obital (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
THOTH Group |
|
|
55 |
Thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, tra cứu thiết bị thí nghiệm cơ khí, thuỷ lực (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
Cole-Parmer Group |
|
|
56 |
Thông số kỹ thuật thiết bị thuỷ lực (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
STAUFF Group |
|
|
57 |
Thông số kỹ thuật thiết bị khí nén (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
Festo Group |
|
|
58 |
Hướng dẫn sử dụng kính hiển vi điện tử Leica DM2500M (Tài liệu kỹ thuật bằng tiếng nước ngoài) |
Leica Group |
|
|