Ngày đăng bài: 12/10/2021 16:13
Lượt xem: 58954
Danh mục sách có bán tại Hiệu Sách

               ĐT MUA SÁCH: 0928 889 928

         

STT

TÊN SÁCH

TÊN TÁC GIẢ

NĂM XB

ĐƠN GIÁ

1

Kỹ thuật số và đo lường điện

Đào Văn Tân

1999

  29 000

2

Máy nâng

Võ Quang Phiên

2001

  15 000

3

Mở vỉa và khai thác hầm lò

Đặng Văn Cương

1998

  12 500

4

Mở vỉa và khai thác hầm  lò (khoáng sàng dạng vỉa)

Trần Văn Huỳnh

2008

  28 000

5

Tuyển từ, tuyển điện & các PPTT

Nguyễn Văn Lùng

2008

  36 000

6

Lý thuyết đàn hồi

Nguyễn Hữu Bảng

2004

  22 000

7

Cơ học kết cấu

Nguyễn Hữu Bảng

2005

  22 500

8

Các pp đặc biệt khai thác than HL

Trần Văn Thanh

2005

  10 000

9

Thiết bị đo và kiểm tra trong CN dầu khí

Đào Văn Tân

2005

  22 000

10

Máy và tổ hợp thiết bị vận tải mỏ

Nguyễn Văn Kháng

2005

  66 000

11

Rơle bảo vệ trong hệ thống điện mỏ

Nguyễn Anh Nghĩa

2006

  25 000

12

Điện tử công suất trong CN mỏ & dầu khí

Thái Duy Thức

2007

  38 000

13

Hệ thống cung cấp điện mỏ

Nguyễn Anh Nghĩa

2007

  37 000

14

BT lý thuyết mạch điện

Đào Đắc Tuyên

2008

  36 000

15

Truyền động thuỷ lực & khí nén

Vũ Nam Ngạn

2010

  20 000

16

Truyền tin công nghiệp

Nguyễn Ngọc Vĩnh

2008

  51 000

17

Cơ sở khai thác mỏ hầm lò

Lê Như Hùng

2008

  13 000

18

An toàn vệ sinh trong KT mỏ HL

Trần xuân Hà

2012

  38 000

19

VS Cnghiep & ATLD trong CKH mo

Nguyen van Khang

2009

  31 000

20

Điện khí hoá mỏ hlò

Nguyễn Anh Nghĩa 

2009

  39 000

21

Thông gió mỏ Hầm lò

Trần xuân Hà

2015

  50 000

22

Chất lương điện năng trong HT điện

Lê xuân Thành

2017

  52 000

23

Đo trọng lực

Lê Minh Tá

2017

  54 000

24

Vật liệu xây dựng

Nguyễn Thị Nụ

2017

  55 000

25

GT MT &PT Bền vững

Nguyễn Quốc Phi

2018

  55 000

26

PPXLý Ttin Địa Chất

Lương Quang khang

2018

  55 000

27

Máy nâng xếp dỡ

Nguyễn Văn Kháng

2018

  50 000

28

CSở khoa học vât liệu

Vũ Bá Dũng

2018

  48 000

29

Địa chất thuỷ văn đại cương

Nguyễn Kim Ngọc

2008

  40 000

30

Địa chất đại cương (TB)

Võ Năng Lạc

2002

  20 000

31

Địa chất cấu tạo(TB)

Lê Như Lai

2011

  48 000

32

Địa chất khoáng sản

Nguyễn Văn Chữ

2001

  24 500

33

ĐCTV & tài nguyên nước ngầm lãnh thổ Việt Nam

Nguyễn Kim Ngọc

2003

  35 000

34

Các PP nghiên cứu & khảo sát ĐCCT

Lê Trọng Thắng

2014

  43 000

35

Thuỷ địa hoá học

Nguyễn Kim Ngoc

2005

  30 000

36

Một số vấn đề hình học tinh thể vĩ mô và vi mô dưới quan điểm toán học

Nguyễn Tất Tùng

2006

  7 500

37

Tìm kiếm & thăm dò các mỏ ks rắn

Nguyễn Văn Lâm

2009

  38 000

38

Cơ sở TH XLSL trắc địa

Trương Quang Hiếu

1999

  23 000

39

CS viễn thám siêu cao tần

Trần vân Anh

2013

  22 000

40

Tai biến địa chất

Nguyễn Phương

2013

  41 000

41

Dịch chuyển & Biến dạng ĐĐ

Nguyễn Đình Bé

2000

  19 000

42

Nghiên cứu đánh giá TN  khoáng

Trương Xuân Luận

2015

  56 000

43

Tin học ĐCCT- Địa KT

NHữ Việt Hà

2017

  54 000

44

vi sinh hóa môI trường

Đỗ Văn Bình

2017

  58 000

45

Tiếng anh ĐCTV-ĐCCT

Nguyễn Bách Thảo

2017

  47 000

46

Hình học mỏ

Nguyễn Xuân thụy

2002

  19 000

47

In bản đồ

Trần Trung Hồng

1997

  24 000

48

Trắc địa cơ sở Tập II

Nguyễn Trọng San

2005

  25 000

49

Trắc địa mỏ

Nguyễn Đình Bé

1998

  29 600

50

Trắc địa mỏ

Nguyễn Đình Bé

2002

  12 700

51

Trắc địa mỏ

Võ Chí Mỹ

2005

  13 000

52

Trắc địa ảnh Đo ảnh đơn (có sửa chữa & bổ sung)

Trương Anh Kiệt

2005

  10 000

53

Cơ sở đo ảnh

Trương Anh Kiệt

2010

  35 000

54

Trắc địa công trình ngầm

Phan Văn Hiến

2005

  12 000

55

Trắc địa cao cấp

Đỗ Ngọc Đường

2003

  13 500

56

Đo ảnh lập thể ảnh hàng không

Phan văn Lộc

2007

  26 000

57

Mô hình số độ cao trong NC tài nguyên & Môi trường

Phạm Vọng Thành

2004

  12 500

58

TĐA (in bản đồ và trắc địa ngoại ngành)

Phan Văn Lộc

2005

  29 000

59

Trắc địa ảnh (Bản đồ)

Trương Anh Kiệt

2006

  63 000

60

Trắc địa công trình dân dụng công nghiệp

Nguyễn Quang Thắng

2006

  12 000

61

Trắc địa CTDDCN thành phố

Nguyễn Quang Thắng

2008

  26 000

62

Thiết kế tối ưu lưới trắc địa

Phan Văn Hiến

2007

  12 000

63

Trắc địa cao cấp thiên văn cầu

Phạm Hoàng Lan

2007

  14 000

64

Máy chụp ảnh KTS& ứng dụng

Phạm Vọng Thành

2007

  15 000

65

Phép chiếu bản đồ

Trần Trung Chuyên

2008

  42 000

66

Tự  động hoá đo ảnh

Phan văn lộc

2008

  17 000

67

trắc địa đại cương

Võ Chí Mỹ

2009

  20 000

68

Quan trắc & Bdạng công trình

Trần Khánh

2010

  21 000

69

Lập trình BT trắc địa cơ sở

Đinh công Hoà

2010

  46 000

70

Xử lý số liệu quan trắc biến dạng

Phan Văn Hiến

2012

  34 500

71

Địa thống kê

Trương Xuân Luận

2010

  17 000

72

Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ

Nguyeễn Thế Việt

2012

  38 000

73

Công nghệ đo ảnh

Phan Văn Lộc

2012

  66 600

74

Định vị vệ tinh

Đặng Văn Chinh

2012

  42 000

75

Xây dựng lưới trắc địa

Trương Vân Phong

2013

  41 000

76

Trắc địa lý thuyết

Phạm Hoàng Lân

2013

  37 000

77

Trắc địa cao cấp đại cương

Phạm Hoàng Lân

2017

  59 000

78

Thành lập và sử dụng bản đồ du lịch

Bùi Ngọc Quý

2017

  37 000

79

Bản đồ và át lát điện tử

Bùi Ngọc Quý

2017

  46 000

80

Hoạch định DNDK

Nguyễn Đức Thành

2001

  16 000

81

Kinh tế DK

Đỗ Hữu Tùng

2001

  20 000

82

Quản trị DAĐT

Nguyễn Thị Thái

2008

  23 000

83

Quản trị DAĐT

Nguyễn Thị Thái

2017

  59 000

84

kinh tế vĩ mô lần 2

Nguyễn Thị Bích Ngọc

2018

  50 000

85

Quản trị chiến lược

Nguyễn Thị Kim Ngân

2018

  50 000

86

kinh tế vi mô

Nguyễn Thanh Thảo

2017

  45 000

87

Kinh tế môI trường

Nguyễn Kim Ngân

2010

  18 000

88

Đánh giá kinh tế khoáng sản

Đỗ Hữu Tùng

2005

  11 000

89

Nguyên Lý Kế Toán

Bùi Thu Thủy

2014

  33 000

90

Công nghệ chế biến dầu khí

Phan Tử Bằng

2002

  10 100

91

Công nghệ khoan TD lấy mẫu

Trương Biên

1998

  14 800

92

Công  nghệ lọc dầu

Phan Tử Bằng

2002

  25 200

93

Hoá học DM khí tự nhiên

Phan Tử Bằng

1999

  24 000

94

Địa vật lý đại cương

Mai Thanh Tân

2004

  20 000

95

Thăm dò phóng xạ

Lê Khánh Phồn

2004

  27 000

96

Địa vật lý giếng khoan

Nguyễn Văn Phơn

2004

  27 000

97

Thăm dò điện trở và điện hoá

Nguyễn Trọng Nga

2006

  24 000

98

Thăm dò địa trấn

Mai Thanh Tân

2007

  26 000

99

Thăm dò địa trấn

Mai Thanh Tân

2011

  73 000

100

Công trình đường ống và bể chứa DK

Nguyễn Văn Thịnh

2017

  62 000

101

Địa hóa dầu khí

Lê văn Bình

2017

  53 000

102

Tiếng Anh trong KT hóa học

Bùi Lệ Thủy

2018

  50 000

103

Địa chất thủy văn dầu & khí

Nguyỹn Kim Ngọc

2007

  37 000

104

Cân bằng pha và hoá keo

Nguyễn Danh Nhi

2001

  12 500

105

Hoá học hữu cơ

Lê Đỗ Ngạn

2000

  25 500

106

Hoá lý

Phan Tử Bằng

2008

  24 000

107

Hoá lý

Phan Tử Bằng

1997

  26 000

108

Hóa vô cơ

Hoàng Bá Năng

2007

  24 000

109

Tinh thể khoáng vật học

Nguyễn Khắc Giảng

2016

  109 000

110

Thiết bị khai thác dầu khí

Hoàng Anh Dũng

2016

  39 800

111

Cơ sở bình sai lưới trắc địa

 

2016

  27 000