ĐT MUA SÁCH: 0928 889 928
|
|
|
|
|
|
STT
|
TÊN SÁCH
|
TÊN TÁC GIẢ
|
NĂM XB
|
ĐƠN GIÁ
|
1
|
Kỹ thuật số và đo lường điện
|
Đào Văn Tân
|
1999
|
29 000
|
2
|
Máy nâng
|
Võ Quang Phiên
|
2001
|
15 000
|
3
|
Mở vỉa và khai thác hầm lò
|
Đặng Văn Cương
|
1998
|
12 500
|
4
|
Mở vỉa và khai thác hầm lò (khoáng sàng dạng vỉa)
|
Trần Văn Huỳnh
|
2008
|
28 000
|
5
|
Tuyển từ, tuyển điện & các PPTT
|
Nguyễn Văn Lùng
|
2008
|
36 000
|
6
|
Lý thuyết đàn hồi
|
Nguyễn Hữu Bảng
|
2004
|
22 000
|
7
|
Cơ học kết cấu
|
Nguyễn Hữu Bảng
|
2005
|
22 500
|
8
|
Các pp đặc biệt khai thác than HL
|
Trần Văn Thanh
|
2005
|
10 000
|
9
|
Thiết bị đo và kiểm tra trong CN dầu khí
|
Đào Văn Tân
|
2005
|
22 000
|
10
|
Máy và tổ hợp thiết bị vận tải mỏ
|
Nguyễn Văn Kháng
|
2005
|
66 000
|
11
|
Rơle bảo vệ trong hệ thống điện mỏ
|
Nguyễn Anh Nghĩa
|
2006
|
25 000
|
12
|
Điện tử công suất trong CN mỏ & dầu khí
|
Thái Duy Thức
|
2007
|
38 000
|
13
|
Hệ thống cung cấp điện mỏ
|
Nguyễn Anh Nghĩa
|
2007
|
37 000
|
14
|
BT lý thuyết mạch điện
|
Đào Đắc Tuyên
|
2008
|
36 000
|
15
|
Truyền động thuỷ lực & khí nén
|
Vũ Nam Ngạn
|
2010
|
20 000
|
16
|
Truyền tin công nghiệp
|
Nguyễn Ngọc Vĩnh
|
2008
|
51 000
|
17
|
Cơ sở khai thác mỏ hầm lò
|
Lê Như Hùng
|
2008
|
13 000
|
18
|
An toàn vệ sinh trong KT mỏ HL
|
Trần xuân Hà
|
2012
|
38 000
|
19
|
VS Cnghiep & ATLD trong CKH mo
|
Nguyen van Khang
|
2009
|
31 000
|
20
|
Điện khí hoá mỏ hlò
|
Nguyễn Anh Nghĩa
|
2009
|
39 000
|
21
|
Thông gió mỏ Hầm lò
|
Trần xuân Hà
|
2015
|
50 000
|
22
|
Chất lương điện năng trong HT điện
|
Lê xuân Thành
|
2017
|
52 000
|
23
|
Đo trọng lực
|
Lê Minh Tá
|
2017
|
54 000
|
24
|
Vật liệu xây dựng
|
Nguyễn Thị Nụ
|
2017
|
55 000
|
25
|
GT MT &PT Bền vững
|
Nguyễn Quốc Phi
|
2018
|
55 000
|
26
|
PPXLý Ttin Địa Chất
|
Lương Quang khang
|
2018
|
55 000
|
27
|
Máy nâng xếp dỡ
|
Nguyễn Văn Kháng
|
2018
|
50 000
|
28
|
CSở khoa học vât liệu
|
Vũ Bá Dũng
|
2018
|
48 000
|
29
|
Địa chất thuỷ văn đại cương
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
2008
|
40 000
|
30
|
Địa chất đại cương (TB)
|
Võ Năng Lạc
|
2002
|
20 000
|
31
|
Địa chất cấu tạo(TB)
|
Lê Như Lai
|
2011
|
48 000
|
32
|
Địa chất khoáng sản
|
Nguyễn Văn Chữ
|
2001
|
24 500
|
33
|
ĐCTV & tài nguyên nước ngầm lãnh thổ Việt Nam
|
Nguyễn Kim Ngọc
|
2003
|
35 000
|
34
|
Các PP nghiên cứu & khảo sát ĐCCT
|
Lê Trọng Thắng
|
2014
|
43 000
|
35
|
Thuỷ địa hoá học
|
Nguyễn Kim Ngoc
|
2005
|
30 000
|
36
|
Một số vấn đề hình học tinh thể vĩ mô và vi mô dưới quan điểm toán học
|
Nguyễn Tất Tùng
|
2006
|
7 500
|
37
|
Tìm kiếm & thăm dò các mỏ ks rắn
|
Nguyễn Văn Lâm
|
2009
|
38 000
|
38
|
Cơ sở TH XLSL trắc địa
|
Trương Quang Hiếu
|
1999
|
23 000
|
39
|
CS viễn thám siêu cao tần
|
Trần vân Anh
|
2013
|
22 000
|
40
|
Tai biến địa chất
|
Nguyễn Phương
|
2013
|
41 000
|
41
|
Dịch chuyển & Biến dạng ĐĐ
|
Nguyễn Đình Bé
|
2000
|
19 000
|
42
|
Nghiên cứu đánh giá TN khoáng
|
Trương Xuân Luận
|
2015
|
56 000
|
43
|
Tin học ĐCCT- Địa KT
|
NHữ Việt Hà
|
2017
|
54 000
|
44
|
vi sinh hóa môI trường
|
Đỗ Văn Bình
|
2017
|
58 000
|
45
|
Tiếng anh ĐCTV-ĐCCT
|
Nguyễn Bách Thảo
|
2017
|
47 000
|
46
|
Hình học mỏ
|
Nguyễn Xuân thụy
|
2002
|
19 000
|
47
|
In bản đồ
|
Trần Trung Hồng
|
1997
|
24 000
|
48
|
Trắc địa cơ sở Tập II
|
Nguyễn Trọng San
|
2005
|
25 000
|
49
|
Trắc địa mỏ
|
Nguyễn Đình Bé
|
1998
|
29 600
|
50
|
Trắc địa mỏ
|
Nguyễn Đình Bé
|
2002
|
12 700
|
51
|
Trắc địa mỏ
|
Võ Chí Mỹ
|
2005
|
13 000
|
52
|
Trắc địa ảnh Đo ảnh đơn (có sửa chữa & bổ sung)
|
Trương Anh Kiệt
|
2005
|
10 000
|
53
|
Cơ sở đo ảnh
|
Trương Anh Kiệt
|
2010
|
35 000
|
54
|
Trắc địa công trình ngầm
|
Phan Văn Hiến
|
2005
|
12 000
|
55
|
Trắc địa cao cấp
|
Đỗ Ngọc Đường
|
2003
|
13 500
|
56
|
Đo ảnh lập thể ảnh hàng không
|
Phan văn Lộc
|
2007
|
26 000
|
57
|
Mô hình số độ cao trong NC tài nguyên & Môi trường
|
Phạm Vọng Thành
|
2004
|
12 500
|
58
|
TĐA (in bản đồ và trắc địa ngoại ngành)
|
Phan Văn Lộc
|
2005
|
29 000
|
59
|
Trắc địa ảnh (Bản đồ)
|
Trương Anh Kiệt
|
2006
|
63 000
|
60
|
Trắc địa công trình dân dụng công nghiệp
|
Nguyễn Quang Thắng
|
2006
|
12 000
|
61
|
Trắc địa CTDDCN thành phố
|
Nguyễn Quang Thắng
|
2008
|
26 000
|
62
|
Thiết kế tối ưu lưới trắc địa
|
Phan Văn Hiến
|
2007
|
12 000
|
63
|
Trắc địa cao cấp thiên văn cầu
|
Phạm Hoàng Lan
|
2007
|
14 000
|
64
|
Máy chụp ảnh KTS& ứng dụng
|
Phạm Vọng Thành
|
2007
|
15 000
|
65
|
Phép chiếu bản đồ
|
Trần Trung Chuyên
|
2008
|
42 000
|
66
|
Tự động hoá đo ảnh
|
Phan văn lộc
|
2008
|
17 000
|
67
|
trắc địa đại cương
|
Võ Chí Mỹ
|
2009
|
20 000
|
68
|
Quan trắc & Bdạng công trình
|
Trần Khánh
|
2010
|
21 000
|
69
|
Lập trình BT trắc địa cơ sở
|
Đinh công Hoà
|
2010
|
46 000
|
70
|
Xử lý số liệu quan trắc biến dạng
|
Phan Văn Hiến
|
2012
|
34 500
|
71
|
Địa thống kê
|
Trương Xuân Luận
|
2010
|
17 000
|
72
|
Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ
|
Nguyeễn Thế Việt
|
2012
|
38 000
|
73
|
Công nghệ đo ảnh
|
Phan Văn Lộc
|
2012
|
66 600
|
74
|
Định vị vệ tinh
|
Đặng Văn Chinh
|
2012
|
42 000
|
75
|
Xây dựng lưới trắc địa
|
Trương Vân Phong
|
2013
|
41 000
|
76
|
Trắc địa lý thuyết
|
Phạm Hoàng Lân
|
2013
|
37 000
|
77
|
Trắc địa cao cấp đại cương
|
Phạm Hoàng Lân
|
2017
|
59 000
|
78
|
Thành lập và sử dụng bản đồ du lịch
|
Bùi Ngọc Quý
|
2017
|
37 000
|
79
|
Bản đồ và át lát điện tử
|
Bùi Ngọc Quý
|
2017
|
46 000
|
80
|
Hoạch định DNDK
|
Nguyễn Đức Thành
|
2001
|
16 000
|
81
|
Kinh tế DK
|
Đỗ Hữu Tùng
|
2001
|
20 000
|
82
|
Quản trị DAĐT
|
Nguyễn Thị Thái
|
2008
|
23 000
|
83
|
Quản trị DAĐT
|
Nguyễn Thị Thái
|
2017
|
59 000
|
84
|
kinh tế vĩ mô lần 2
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
2018
|
50 000
|
85
|
Quản trị chiến lược
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
2018
|
50 000
|
86
|
kinh tế vi mô
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
2017
|
45 000
|
87
|
Kinh tế môI trường
|
Nguyễn Kim Ngân
|
2010
|
18 000
|
88
|
Đánh giá kinh tế khoáng sản
|
Đỗ Hữu Tùng
|
2005
|
11 000
|
89
|
Nguyên Lý Kế Toán
|
Bùi Thu Thủy
|
2014
|
33 000
|
90
|
Công nghệ chế biến dầu khí
|
Phan Tử Bằng
|
2002
|
10 100
|
91
|
Công nghệ khoan TD lấy mẫu
|
Trương Biên
|
1998
|
14 800
|
92
|
Công nghệ lọc dầu
|
Phan Tử Bằng
|
2002
|
25 200
|
93
|
Hoá học DM khí tự nhiên
|
Phan Tử Bằng
|
1999
|
24 000
|
94
|
Địa vật lý đại cương
|
Mai Thanh Tân
|
2004
|
20 000
|
95
|
Thăm dò phóng xạ
|
Lê Khánh Phồn
|
2004
|
27 000
|
96
|
Địa vật lý giếng khoan
|
Nguyễn Văn Phơn
|
2004
|
27 000
|
97
|
Thăm dò điện trở và điện hoá
|
Nguyễn Trọng Nga
|
2006
|
24 000
|
98
|
Thăm dò địa trấn
|
Mai Thanh Tân
|
2007
|
26 000
|
99
|
Thăm dò địa trấn
|
Mai Thanh Tân
|
2011
|
73 000
|
100
|
Công trình đường ống và bể chứa DK
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
2017
|
62 000
|
101
|
Địa hóa dầu khí
|
Lê văn Bình
|
2017
|
53 000
|
102
|
Tiếng Anh trong KT hóa học
|
Bùi Lệ Thủy
|
2018
|
50 000
|
103
|
Địa chất thủy văn dầu & khí
|
Nguyỹn Kim Ngọc
|
2007
|
37 000
|
104
|
Cân bằng pha và hoá keo
|
Nguyễn Danh Nhi
|
2001
|
12 500
|
105
|
Hoá học hữu cơ
|
Lê Đỗ Ngạn
|
2000
|
25 500
|
106
|
Hoá lý
|
Phan Tử Bằng
|
2008
|
24 000
|
107
|
Hoá lý
|
Phan Tử Bằng
|
1997
|
26 000
|
108
|
Hóa vô cơ
|
Hoàng Bá Năng
|
2007
|
24 000
|
109
|
Tinh thể khoáng vật học
|
Nguyễn Khắc Giảng
|
2016
|
109 000
|
110
|
Thiết bị khai thác dầu khí
|
Hoàng Anh Dũng
|
2016
|
39 800
|
111
|
Cơ sở bình sai lưới trắc địa
|
|
2016
|
27 000
|