- Giáo trình khác
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597 GI-T
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :

DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin xuất bản
| H, :Chính trị Quốc gia sự thật,2021 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ;21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày về Đảng Cộng Sản Việt Nam ra đời và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền, Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm hoàn thành giải phóng dân tộc thống nhất đất nước, Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên CNXH và tiến hành công cuộc đổi mới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng Sản |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình khác(395): 102023075-271, 102024400-597 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(4): 303009564-5, 303011785-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27867 |
---|
002 | 512 |
---|
004 | FDA1D242-F141-46C3-B498-5FECEFA62930 |
---|
005 | 202309120911 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20230912091136|bthanhhuong|c20230809103014|dthanhhuong|y20211020154731|zhoangthuy |
---|
082 | |a324.2597|bGI-T |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
---|
260 | |aH, :|bChính trị Quốc gia sự thật,|c2021 |
---|
300 | |a440tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày về Đảng Cộng Sản Việt Nam ra đời và lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền, Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm hoàn thành giải phóng dân tộc thống nhất đất nước, Đảng lãnh đạo cả nước quá độ lên CNXH và tiến hành công cuộc đổi mới |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐảng Cộng Sản |
---|
690 | |aNgành Khoa học Cơ bản |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình khác|j(395): 102023075-271, 102024400-597 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(4): 303009564-5, 303011785-6 |
---|
856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/27867.jpg |
---|
890 | |a399|b1955|c0|d0 |
---|
900 | |aMua |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
303011786
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
335.43 GI-T
|
Sách tham khảo Việt
|
399
|
|
|
|
2
|
303011785
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
335.43 GI-T
|
Sách tham khảo Việt
|
398
|
|
|
|
3
|
102024595
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
395
|
|
|
|
4
|
102024594
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
394
|
|
|
|
5
|
102024592
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
392
|
|
|
|
6
|
102024591
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
391
|
|
|
|
7
|
102024590
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
390
|
|
|
|
8
|
102024589
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
389
|
|
|
|
9
|
102024588
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
388
|
|
|
|
10
|
102024587
|
Kho Giáo trình khác
|
335.43 GI-T
|
Giáo trình khác
|
387
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|