- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 349.597 GI-T
Nhan đề: Giáo trình pháp luật đại cương /

DDC
| 349.597 |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Bình Yên(Ch.b), Dương Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Tuyết... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2019 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ;27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn để lý luận cơ bản về nhà nước, những vấn đề lý luận cơ bản về pháp luật, lý luận chung về quan hệ pháp luật, thực hiện pháp luật, vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bình Yên |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Tuyết Nhung |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Lê Hà Giang |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(272): 101025619-890 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(2): 303008478-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25912 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 0AE6CAB9-E9E3-4B07-9836-3A26AF8EF197 |
---|
005 | 202112071638 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 |
---|
039 | |a20211207163844|bhoangnga|c20200604143537|dduytran|y20191203142538|zhoangnga |
---|
082 | |a349.597|bGI-T |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật đại cương /|cNguyễn Bình Yên(Ch.b), Dương Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Tuyết... |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2019 |
---|
300 | |a120tr. ;|c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn để lý luận cơ bản về nhà nước, những vấn đề lý luận cơ bản về pháp luật, lý luận chung về quan hệ pháp luật, thực hiện pháp luật, vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
690 | |aNgành Khoa học Cơ bản |
---|
700 | |aNguyễn Bình Yên |
---|
700 | |aĐào Thị Tuyết |
---|
700 | |aDương Thị Tuyết Nhung |
---|
710 | |aNguyễn Lê Hà Giang |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(272): 101025619-890 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(2): 303008478-9 |
---|
856 | 1|uhttps://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/phapluatdaicuong_001.jpg |
---|
890 | |a274|b1010|c1|d43 |
---|
900 | |aBiếu|bPhòng xuất bản |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101025887
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
271
|
|
|
|
2
|
101025883
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
267
|
|
|
|
3
|
101025880
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
264
|
|
|
|
4
|
101025876
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
260
|
|
|
|
5
|
101025875
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
259
|
|
|
|
6
|
101025874
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
258
|
|
|
|
7
|
101025872
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
256
|
|
|
|
8
|
101025870
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
254
|
|
|
|
9
|
101025869
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
253
|
|
|
|
10
|
101025867
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
349.597 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
251
|
|
|
|
|
|
|
|