• Giáo trình MĐC
  • Ký hiệu PL/XG: 551 VO-L
    Nhan đề: Địa chất đại cương /

DDC 551
Tác giả CN Võ Năng Lạc
Nhan đề Địa chất đại cương / Võ Năng Lạc;
Thông tin xuất bản H. :Giao thông vận tải,2010
Mô tả vật lý 227 tr. ;27cm
Phụ chú ĐTTS :Trường đại học Mỏ-Địa chất
Từ khóa tự do Địa chất
Từ khóa tự do trái đất
Từ khóa tự do nước dưới đất
Địa chỉ HUMGKho Giáo trình nội sinh(245): 101001474-603, 101014896-970, 101019110-49
000 00000nam a2200000 4500
0011485
002511
003TVMDC
004422FDF90-FC66-4660-BCFA-ADBA06DC8AD5
005201603091003
008041025s2010 vm| vie||
0091 0
039|a20160309100313|bhuudo|c20160309100256|dhuudo|y20160303142452|zhaonh
082|a551|bVO-L
100|aVõ Năng Lạc
245|aĐịa chất đại cương /|cVõ Năng Lạc;
260|aH. :|bGiao thông vận tải,|c2010
300|a227 tr. ;|c27cm
500|aĐTTS :Trường đại học Mỏ-Địa chất
653|aĐịa chất
653|atrái đất
653|anước dưới đất
852|aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(245): 101001474-603, 101014896-970, 101019110-49
890|a245|b1102|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101019149 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 245
2 101019148 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 244
3 101019147 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 243
4 101019146 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 242
5 101019145 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 241
6 101019144 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 240
7 101019143 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 239
8 101019142 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 238
9 101019141 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 237
10 101019140 Kho Giáo trình nội sinh 551 VO-L Giáo trình nội sinh 236