- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 549.1 NG-G
Nhan đề: Giáo trình tinh thể - khoáng vật /
DDC
| 549.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Giảng |
Nhan đề
| Giáo trình tinh thể - khoáng vật / Nguyễn Khắc Giảng, Nguyễn Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 611 tr. ;19 x 27 cm |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Khoáng vật học |
Từ khóa tự do
| Tinh thể học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Bình |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(200): 101015833-6032 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(5): 303002847-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10912 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | E120FECF-FC93-4753-9E86-433B3937E9CC |
---|
005 | 201704191513 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170419151342|bhuudo|c20170419151306|dhuudo|y20160602153945|zhuudo |
---|
082 | |a549.1|bNG-G |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Giảng |
---|
245 | |aGiáo trình tinh thể - khoáng vật /|cNguyễn Khắc Giảng, Nguyễn Văn Bình |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a611 tr. ;|c19 x 27 cm |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aKhoáng vật học |
---|
653 | |aTinh thể học |
---|
690 | |aNgành Khoa học và Kỹ thuật Địa chất |
---|
700 | |aNguyễn Văn Bình |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(200): 101015833-6032 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303002847-51 |
---|
890 | |a205|b884|c1|d10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
303002851
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
549.1 NG-G
|
Sách tham khảo Việt
|
205
|
|
|
|
2
|
303002850
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
549.1 NG-G
|
Sách tham khảo Việt
|
204
|
|
|
|
3
|
303002849
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
549.1 NG-G
|
Sách tham khảo Việt
|
203
|
|
|
|
4
|
303002848
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
549.1 NG-G
|
Sách tham khảo Việt
|
202
|
|
|
|
5
|
303002847
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
549.1 NG-G
|
Sách tham khảo Việt
|
201
|
|
|
|
6
|
101016032
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
549.1 NG-T
|
Giáo trình nội sinh
|
200
|
|
|
|
7
|
101016030
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
549.1 NG-T
|
Giáo trình nội sinh
|
198
|
|
|
|
8
|
101016029
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
549.1 NG-T
|
Giáo trình nội sinh
|
197
|
|
|
|
9
|
101016027
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
549.1 NG-T
|
Giáo trình nội sinh
|
195
|
|
|
|
10
|
101016026
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
549.1 NG-T
|
Giáo trình nội sinh
|
194
|
|
|
|
|
|
|
|