- Sách TK Tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4038 CH-T
Nhan đề: Chính xác: Nguyên lý, thực thi và giải pháp cho internet vạn vật :
DDC
| 658.4038 |
Tác giả CN
| Chou, Timothy |
Nhan đề
| Chính xác: Nguyên lý, thực thi và giải pháp cho internet vạn vật : Precision: Principles, practices and solution for the internet of things / Timothy Chou, Dịch: Lê Trung Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguyên lý và thực thi, bộ khung IoT, nguyên lý của Things, Things trong thực tế,... |
Từ khóa tự do
| Quản lý tri thức |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Xử lý dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trung Việt |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 1(3): 103003110-2 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(3): 303006170-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22077 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D868C304-8C63-4830-AC8F-42EC24C2A0C9 |
---|
005 | 201808211525 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c205000 |
---|
039 | |a20180821152422|bdomuong|y20180821152319|zdomuong |
---|
082 | |a658.4038|bCH-T |
---|
100 | |aChou, Timothy |
---|
245 | |aChính xác: Nguyên lý, thực thi và giải pháp cho internet vạn vật : |bPrecision: Principles, practices and solution for the internet of things / |cTimothy Chou, Dịch: Lê Trung Việt |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a308tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguyên lý và thực thi, bộ khung IoT, nguyên lý của Things, Things trong thực tế,... |
---|
653 | |aQuản lý tri thức |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aNgành Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
---|
691 | |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh |
---|
700 | |aLê Trung Việt |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 1|j(3): 103003110-2 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(3): 303006170-2 |
---|
890 | |a6|b4 |
---|
900 | |aMua |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103003110
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
658.4038 CH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
2
|
103003111
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
658.4038 CH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
3
|
103003112
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
658.4038 CH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
3
|
|
|
4
|
303006170
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
658.4038 CH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
4
|
|
|
5
|
303006171
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
658.4038 CH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
5
|
|
|
6
|
303006172
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
658.4038 CH-T
|
Sách tham khảo Việt
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|