
DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Thị Bích Ngọc (Ch.b), Vũ Diệp Anh, Trần Anh Dũng, Vũ Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2017 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về kinh tế vĩ mô, tổng sản phẩm và thu thập quốc dân, tổng cầu và chính sách tài khóa, mô hình IS-LM và sự phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ,... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Tổng cầu |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Trần Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Diệp Anh |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinh(106): 101023478-583 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3(5): 303006928-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23044 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 76FDD774-D168-4BA3-8F2C-B92BADDD14EE |
---|
005 | 202006021525 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20200602152521|b0489|y20181228143443|zdomuong |
---|
082 | |a339|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Ngọc |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô / |cNguyễn Thị Bích Ngọc (Ch.b), Vũ Diệp Anh, Trần Anh Dũng, Vũ Thị Hiền |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2017 |
---|
300 | |a156tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aĐại cương về kinh tế vĩ mô, tổng sản phẩm và thu thập quốc dân, tổng cầu và chính sách tài khóa, mô hình IS-LM và sự phối hợp giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ,... |
---|
653 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
653 | |aTổng cầu |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
690 | |aNgành Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
---|
691 | |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh |
---|
700 | |aTrần Anh Dũng |
---|
700 | |aVũ Thị Hiền |
---|
700 | |aVũ Diệp Anh |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|j(106): 101023478-583 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j(5): 303006928-32 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/kinhtehocvimo_nguyenthibichngoc_001.jpg |
---|
890 | |a111|b420|c1 |
---|
900 | |aPhòng Xuất bản |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101023557
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
80
|
Hạn trả:30-09-2019
|
|
2
|
101023561
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
84
|
Hạn trả:25-11-2019
|
|
3
|
101023487
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
10
|
Hạn trả:25-11-2019
|
|
4
|
101023508
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
31
|
Hạn trả:14-12-2020
|
|
5
|
101023497
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
20
|
Hạn trả:19-09-2022
|
|
6
|
101023495
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
18
|
Hạn trả:21-09-2022
|
|
7
|
101023519
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
42
|
Hạn trả:26-09-2022
|
|
8
|
101023534
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
57
|
Hạn trả:26-09-2022
|
|
9
|
101023525
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
48
|
Hạn trả:26-09-2022
|
|
10
|
101023510
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
339 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
33
|
Hạn trả:03-10-2022
|
|
|
|
|
|