- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 551 NG-N
Nhan đề: Giáo trình thiết kế và tổ chức thi công xử lý nền đất yếu /

DDC
| 551 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Nụ |
Nhan đề
| Giáo trình thiết kế và tổ chức thi công xử lý nền đất yếu / Nguyễn Thị Nụ, Bùi Trường Sơn (Đồng Ch.b), Bùi Văn Bình |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2023 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Sách cung cấp những kiến thức, nguyên lý thiết kế và tổ chức thi công một số giải pháp xử lý nền đất yếu chủ yếu được sử dụng phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Sách gồm 5 chương: Những vấn đề chung; Đệm cát và bệ phản áp; Thiết bị tiêu thoát nước thẳng đứng kết hợp với gia tải trước; Trụ vật liệu rời; Cọc đất xi măng. |
Từ khóa tự do
| Xử lý |
Từ khóa tự do
| Nền đất yếu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Bình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Trường Sơn (Ch.b) |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinhQ1355(30): 101030200-29 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5384(2): 303012302-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29612 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 5789CBA0-B6A2-474D-8414-5390B41C9F07 |
---|
005 | 202311151450 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c287000 |
---|
039 | |a20231115145033|bthanhhuong|c20231115144848|dthanhhuong|y20231115085537|zthanhhuong |
---|
082 | |a551|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Thị Nụ |
---|
245 | |aGiáo trình thiết kế và tổ chức thi công xử lý nền đất yếu / |cNguyễn Thị Nụ, Bùi Trường Sơn (Đồng Ch.b), Bùi Văn Bình |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2023 |
---|
300 | |a210tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aSách cung cấp những kiến thức, nguyên lý thiết kế và tổ chức thi công một số giải pháp xử lý nền đất yếu chủ yếu được sử dụng phổ biến tại Việt Nam hiện nay. Sách gồm 5 chương: Những vấn đề chung; Đệm cát và bệ phản áp; Thiết bị tiêu thoát nước thẳng đứng kết hợp với gia tải trước; Trụ vật liệu rời; Cọc đất xi măng. |
---|
653 | |aXử lý |
---|
653 | |aNền đất yếu |
---|
690 | |aNgành Khoa học và kỹ thuật địa chất |
---|
691 | |aChuyên ngành Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
---|
700 | |aBùi Văn Bình |
---|
700 | |aBùi Trường Sơn (Ch.b) |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|jQ1355(30): 101030200-29 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5384(2): 303012302-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/29612.jpg |
---|
890 | |a32 |
---|
900 | |aPhòng đào tạo 2023 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030225
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
26
|
|
|
2
|
101030208
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
9
|
|
|
3
|
101030202
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
3
|
|
|
4
|
101030216
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
17
|
|
|
5
|
101030222
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
23
|
|
|
6
|
101030228
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
29
|
|
|
7
|
101030205
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
6
|
|
|
8
|
101030219
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
20
|
|
|
9
|
101030200
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
1
|
|
|
10
|
101030214
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
551 NG-N
|
Giáo trình nội sinh
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|