• Giáo trình MĐC
  • Ký hiệu PL/XG: 658.05 NG-N
    Nhan đề: Ứng dụng Microsoft Excel trong thống kê kinh tế doanh nghiệp mỏ :
DDC 658.05
Tác giả CN Nguyễn Thị Bích Ngọc
Nhan đề Ứng dụng Microsoft Excel trong thống kê kinh tế doanh nghiệp mỏ : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Bích Ngọc
Thông tin xuất bản H. : Giao thông vận tải, 2023
Mô tả vật lý 135tr. ; 27cm.
Tóm tắt Sách gồm 4 chương: Khái quát chung về Microsoft Excel; Thống kê sản lượng; Thống kê lao động; Thống kê nguyên vật liệu.
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Ứng dụng
Địa chỉ HUMGKho Giáo trình nội sinhQ1354(160): 101030045-199, 101030590-4
Địa chỉ HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5383(2): 303012300-1
000 00000nam#a2200000ui#4500
00129611
002511
0048E26A839-5E19-4AF0-9113-BDD62D098135
005202311211102
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |c99960
039|a20231121110241|bthanhhuong|c20231114150626|dthanhhuong|y20231114143733|zthanhhuong
082 |a658.05|bNG-N
100 |aNguyễn Thị Bích Ngọc
245 |aỨng dụng Microsoft Excel trong thống kê kinh tế doanh nghiệp mỏ : |bSách tham khảo / |cNguyễn Thị Bích Ngọc
260 |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2023
300 |a135tr. ; |c27cm.
520 |aSách gồm 4 chương: Khái quát chung về Microsoft Excel; Thống kê sản lượng; Thống kê lao động; Thống kê nguyên vật liệu.
653 |aKinh tế
653 |aThống kê
653 |aỨng dụng
690 |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh
691 |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh mỏ
852|aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|jQ1354(160): 101030045-199, 101030590-4
852|aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5383(2): 303012300-1
8561|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/29611.jpg
890|a162|b6
900 |aPhòng đào tạo 2023
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101030136 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 92 Hạn trả:19-02-2024
2 101030132 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 88 Hạn trả:19-02-2024
3 101030129 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 85 Hạn trả:22-02-2024
4 101030066 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 22
5 101030114 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 70
6 101030054 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 10
7 101030060 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 16
8 101030160 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 116
9 101030106 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 62
10 101030146 Kho Giáo trình nội sinh 658.05 NG-N Giáo trình nội sinh 102