- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 526.9 XƯ-L
Nhan đề: Xử lý dữ liệu đám mây điểm phục vụ thành lập mô hình 3D /

DDC
| 526.9 |
Nhan đề
| Xử lý dữ liệu đám mây điểm phục vụ thành lập mô hình 3D / Bùi Ngọc Quý, Nguyễn Quốc Long (Đồng Ch.b), Lê Đình Hiển, Đỗ Thị Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2023 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 4 chương: Tổng quan về đám mây điểm; Công nghệ thu nhận dữ liệu đám mây điểm; Xử lý dữ liệu đám mây điểm; Xây dựng mô hình 3D thành phố từ dữ liệu đám mây điểm. |
Từ khóa tự do
| Đám mây điểm |
Từ khóa tự do
| Xử lý dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Mô hình 3D |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Ngọc Quý (Ch.b) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Long (Ch.b) |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Phương Thảo |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinhQ1353(28): 101029996-30023 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5382(2): 303012298-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29610 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 3C8EB1CF-68B8-48EB-902E-9664FFADD24C |
---|
005 | 202310251049 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |a20231025104934|bthanhhuong|c20231025104437|dthanhhuong|y20231025104312|zthanhhuong |
---|
082 | |a526.9|bXƯ-L |
---|
245 | |aXử lý dữ liệu đám mây điểm phục vụ thành lập mô hình 3D / |cBùi Ngọc Quý, Nguyễn Quốc Long (Đồng Ch.b), Lê Đình Hiển, Đỗ Thị Phương Thảo |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2023 |
---|
300 | |a174tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aSách gồm 4 chương: Tổng quan về đám mây điểm; Công nghệ thu nhận dữ liệu đám mây điểm; Xử lý dữ liệu đám mây điểm; Xây dựng mô hình 3D thành phố từ dữ liệu đám mây điểm. |
---|
653 | |aĐám mây điểm |
---|
653 | |aXử lý dữ liệu |
---|
653 | |aMô hình 3D |
---|
690 | |aNgành Trắc địa - Bản đồ và quản lý đất đai |
---|
691 | |aChuyên ngành Bản đồ |
---|
700 | |aLê Đình Hiển |
---|
700 | |aBùi Ngọc Quý (Ch.b) |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Long (Ch.b) |
---|
700 | |aĐỗ Thị Phương Thảo |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|jQ1353(28): 101029996-30023 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5382(2): 303012298-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/29610.jpg |
---|
890 | |a30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101030006
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
11
|
|
|
2
|
101030012
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
17
|
|
|
3
|
101030018
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
23
|
|
|
4
|
101029998
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
3
|
|
|
5
|
101030009
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
14
|
|
|
6
|
303012298
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
526.9 XƯ-L
|
Sách tham khảo Việt
|
29
|
|
|
7
|
101030015
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
20
|
|
|
8
|
101030010
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
15
|
|
|
9
|
101030021
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526.9 XƯ-L
|
Giáo trình nội sinh
|
26
|
|
|
10
|
303012299
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
526.9 XƯ-L
|
Sách tham khảo Việt
|
30
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|