- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 352.44 GI-T
Nhan đề: Giáo trình quản lý thuế /

DDC
| 352.44 |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý thuế / Bùi Thị Thu Thuỷ, Phan Hữu Nghị (Đồng Ch.b), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Đỗ Vân. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2023 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần với 9 chương cung cấp kiến thức từ Thuế và Chính sách thuế (Phần 1) đến Quản lý thuế (Phần 2) và Quản lý thuế của Việt Nam (Phần 3). |
Từ khóa tự do
| Chính sách thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Quản lý thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Thu Thuỷ (Ch.b) |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hữu Nghị (Ch.b) |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinhQ1352(170): 101029826-995 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5381(2): 303012296-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29609 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | CC89ECEC-4D02-4A74-9903-D17CA0DB463B |
---|
005 | 202310191547 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c170300 |
---|
039 | |a20231019154708|bthanhhuong|c20231019154521|dthanhhuong|y20231019154219|zthanhhuong |
---|
082 | |a352.44|bGI-T |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý thuế / |cBùi Thị Thu Thuỷ, Phan Hữu Nghị (Đồng Ch.b), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Đỗ Vân. |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2023 |
---|
300 | |a234tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần với 9 chương cung cấp kiến thức từ Thuế và Chính sách thuế (Phần 1) đến Quản lý thuế (Phần 2) và Quản lý thuế của Việt Nam (Phần 3). |
---|
653 | |aChính sách thuế |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aQuản lý thuế |
---|
690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
---|
691 | |aChuyên ngành Kế toán doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Oanh |
---|
700 | |aBùi Thị Thu Thuỷ (Ch.b) |
---|
700 | |aPhan Hữu Nghị (Ch.b) |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|jQ1352(170): 101029826-995 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5381(2): 303012296-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/11.12.2022/29609.jpg |
---|
890 | |a172|b6 |
---|
900 | |aPhòng đào tạo 2023 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101029915
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
92
|
|
|
2
|
101029938
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
115
|
|
|
3
|
101029846
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
23
|
|
|
4
|
101029869
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
46
|
|
|
5
|
101029892
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
69
|
|
|
6
|
101029932
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
109
|
|
|
7
|
101029969
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
146
|
|
|
8
|
101029875
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
52
|
|
|
9
|
101029886
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
63
|
|
|
10
|
101029829
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
352.44 GI-T
|
Giáo trình nội sinh
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|