- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 SA-T
Nhan đề: Sách tham khảo kinh tế học vi mô :

DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Sách tham khảo kinh tế học vi mô : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Thanh Thảo, Phí Mạnh Cường,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2021 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm những chương: Một số vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô; Lý thuyết về cung-cầu; Lý thuyết hành vi người tiêu dùng; Lý thuyết hành vi của doanh nghiệp; Cơ cấu thị trường; Thị trường yếu tố sản xuất; Vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
Từ khóa tự do
| Vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Phí Mạnh Cường |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình nội sinhQ1311(858): 101026984-7841 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3VĐ5125(2): 303010599-600 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28460 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | E484114C-990C-4EEA-BD3B-3F82670075C9 |
---|
005 | 202204141054 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20220414105418|bthanhhuong|c20220414105302|dthanhhuong|y20220414104806|zthanhhuong |
---|
082 | |a338.5|bSA-T |
---|
245 | |aSách tham khảo kinh tế học vi mô : |bTóm tắt lý thuyết, bài tập, câu hỏi trắc nghiệm / |cNguyễn Thị Hồng Loan, Nguyễn Thanh Thảo, Phí Mạnh Cường,... |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2021 |
---|
300 | |a210tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aSách gồm những chương: Một số vấn đề cơ bản về kinh tế học vi mô; Lý thuyết về cung-cầu; Lý thuyết hành vi người tiêu dùng; Lý thuyết hành vi của doanh nghiệp; Cơ cấu thị trường; Thị trường yếu tố sản xuất; Vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
---|
653 | |aVi mô |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
690 | |aNgành Kinh tế và quản trị kinh doanh |
---|
691 | |aChuyên ngành Quản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Loan |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Thảo |
---|
700 | |aPhí Mạnh Cường |
---|
710 | |aNguyễn Thị Ngọc Anh |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình nội sinh|jQ1311(858): 101026984-7841 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|jVĐ5125(2): 303010599-600 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/stk _tv/4.2022/28460.jpg |
---|
890 | |a860|b1086 |
---|
900 | |aPhòng Đào tạo|bPhòng Đào tạo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101027740
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
757
|
Hạn trả:04-10-2022
|
|
2
|
101027407
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
424
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
3
|
101027279
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
296
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
4
|
101027267
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
284
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
5
|
101027414
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
431
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
6
|
101027156
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
173
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
7
|
101027449
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
466
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
8
|
101027542
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
559
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
9
|
101027318
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
335
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
10
|
101027455
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
338.5 SA-T
|
Giáo trình nội sinh
|
472
|
Hạn trả:14-11-2022
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|