DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Thụ |
Nhan đề
| Kĩ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ (Ch.b), Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... |
Nhan đề
| Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 19 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Chuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vũ Sơn |
Địa chỉ
| HUMGKho Giáo trình khác Mượn: Q1182 (46 cuốn): 102022336-81 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3 Đọc: VĐ4806 (02 cuốn): 303009442-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27221 |
---|
002 | 512 |
---|
003 | TVMDC |
---|
004 | 2D0720B9-1ACC-4EBE-B1B1-2F85F28B815B |
---|
005 | 202101131026 |
---|
008 | 041025s2014 vm| vie|| |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113102631|bdomuong|c20210113102406|ddomuong|y20210113101941|zdomuong |
---|
082 | |a621.381 |bĐÔ-T |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
245 | |aKĩ thuật điện tử / |cĐỗ Xuân Thụ (Ch.b), Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... |
---|
245 | |bĐã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật |
---|
250 | |aTái bản lần 19 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a271tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aKĩ thuật điện tử |
---|
700 | |aĐặng Văn Chuyết |
---|
700 | |aNguyễn Viết Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Vũ Sơn |
---|
852 | |aHUMG|bKho Giáo trình khác|j Mượn: Q1182 (46 cuốn): 102022336-81 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j Đọc: VĐ4806 (02 cuốn): 303009442-3 |
---|
890 | |c0|d0|a48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102022363
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
28
|
|
|
2
|
102022364
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
29
|
|
|
3
|
102022365
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
30
|
|
|
4
|
102022366
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
31
|
|
|
5
|
102022367
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
32
|
|
|
6
|
102022368
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
33
|
|
|
7
|
102022369
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
34
|
|
|
8
|
102022370
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
35
|
|
|
9
|
102022371
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
36
|
|
|
10
|
102022372
|
Kho Giáo trình khác
|
621.381 ĐÔ-T
|
Giáo trình khác
|
37
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|