DDC
| 622.3381 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Thảo |
Nhan đề
| Công nghệ khoan thăm dò / Nguyễn Xuân Thảo (Ch.b), Trần Văn Bản, Trần Đình Kiên,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 698tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về công nghệ khoan thăm dò khoáng sản bao gồm thiết bị, dụng cụ khoan thăm dò, các phương pháp và công nghệ khoan thăm dò,... |
Từ khóa tự do
| Khoáng sản |
Từ khóa tự do
| Khoan thăm dò |
Từ khóa tự do
| Công nghệ khoan |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Bản |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Kiên |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 1 Mượn: VM2292 (15 cuốn): 103005334-48 |
Địa chỉ
| HUMGKho STK Tiếng Việt Tầng 3 Đọc: VĐ4809 (02 cuốn): 303009440-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27220 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D586459-7162-43F0-89D4-610CCC6EEC72 |
---|
005 | 202101130955 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113095534|bdomuong|y20210113094843|zdomuong |
---|
082 | |a622.3381|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Thảo |
---|
245 | |aCông nghệ khoan thăm dò / |cNguyễn Xuân Thảo (Ch.b), Trần Văn Bản, Trần Đình Kiên,... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a698tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về công nghệ khoan thăm dò khoáng sản bao gồm thiết bị, dụng cụ khoan thăm dò, các phương pháp và công nghệ khoan thăm dò,... |
---|
653 | |aKhoáng sản |
---|
653 | |aKhoan thăm dò |
---|
653 | |aCông nghệ khoan |
---|
690 | |aNgành Mỏ |
---|
691 | |aChuyên ngành Khai thác |
---|
700 | |aTrần Văn Bản |
---|
700 | |aTrần Đình Kiên |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 1|j Mượn: VM2292 (15 cuốn): 103005334-48 |
---|
852 | |aHUMG|bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j Đọc: VĐ4809 (02 cuốn): 303009440-1 |
---|
890 | |a17 |
---|
900 | |aBiếu |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103005334
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
1
|
|
|
2
|
103005335
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
2
|
|
|
3
|
103005336
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
3
|
|
|
4
|
103005337
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
4
|
|
|
5
|
103005338
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
5
|
|
|
6
|
103005339
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
6
|
|
|
7
|
103005340
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
7
|
|
|
8
|
103005341
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
8
|
|
|
9
|
103005342
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
9
|
|
|
10
|
103005343
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 1
|
622.3381 NG-T
|
Sách tham khảo Việt
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|