- Giáo trình MĐC
- Ký hiệu PL/XG: 526 BU-Q
Nhan đề: Thành lập và sử dụng bản đồ du lịch :

DDC
| 526 |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Quý |
Nhan đề
| Thành lập và sử dụng bản đồ du lịch : Sách chuyên khảo / Bùi Ngọc Quý |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2017 |
Mô tả vật lý
| 94tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các nội dung về bản đồ, bản đồ du lịch, công nghệ thành lập bản đồ du lịch, thiết kế bản đồ du lịch đa phương tiện,... |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Từ khóa tự do
| Bản đồ du lịch |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình nội sinh Mượn: Q1145 (25 cuốn): 101022930-54 |
Địa chỉ
| Kho STK Tiếng Việt Tầng 3 Đọc: VĐ3230 (05 cuốn): 303004206-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21225 |
---|
002 | 511 |
---|
004 | 8A304EF7-D870-4D95-A8EB-07AFCA72E4F5 |
---|
005 | 202006041510 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20200604151004|bduytran|c20171215142357|ddomuong|y20171215142105|zdomuong |
---|
082 | |a526|bBU-Q |
---|
100 | |aBùi Ngọc Quý |
---|
245 | |aThành lập và sử dụng bản đồ du lịch : |bSách chuyên khảo / |cBùi Ngọc Quý |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2017 |
---|
300 | |a94tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aTrình bày các nội dung về bản đồ, bản đồ du lịch, công nghệ thành lập bản đồ du lịch, thiết kế bản đồ du lịch đa phương tiện,... |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aBản đồ du lịch |
---|
690 | |aNgành Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai |
---|
691 | |aChuyên ngành Trắc địa |
---|
852 | |bKho Giáo trình nội sinh|j Mượn: Q1145 (25 cuốn): 101022930-54 |
---|
852 | |bKho STK Tiếng Việt Tầng 3|j Đọc: VĐ3230 (05 cuốn): 303004206-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lic.humg.edu.vn/kiposdata1/anhbia/gt_mdc/2020/thanhlapvasudungbandodulich_001.jpg |
---|
890 | |a30|b4|c1 |
---|
900 | |aPhòng Xuất bản |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022936
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
7
|
|
|
2
|
101022953
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
24
|
|
|
3
|
101022944
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
15
|
|
|
4
|
303004207
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
526 BU-Q
|
Sách tham khảo Việt
|
27
|
|
|
5
|
101022933
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
4
|
|
|
6
|
101022950
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
21
|
|
|
7
|
101022947
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
18
|
|
|
8
|
101022930
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
1
|
|
|
9
|
303004210
|
Kho STK Tiếng Việt Tầng 3
|
526 BU-Q
|
Sách tham khảo Việt
|
30
|
|
|
10
|
101022942
|
Kho Giáo trình nội sinh
|
526 BU-Q
|
Giáo trình nội sinh
|
13
|
|
|
|
|
|
|